DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 9,20 | 19,44 | 19,32 | 5,38 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | -14,75 | -51,08 | -123,56 | -69,06 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,85 | 0,74 | 0,45 | 0,30 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | -0,74 | -0,51 | -0,35 | -0,26 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 268,42 | 203,37 | 103,21 | 54,40 |
Tăng trưởng doanh thu | % | 7,11 | -24,23 | -49,25 | -47,29 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | -3,62 | -17,59 | -19,44 | 7,86 |
Tỷ lệ EBIT | % | -4,16 | -38,20 | -99,37 | -23,22 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 354,95 | 133,72 | 124,34 | 297,38 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 100,00 | 100,00 | 100,00 | 100,00 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 187,02 | 323,82 | 607,63 | 902,60 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 0,92 | 3,59 | 1,95 | 4,18 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 174,14 | 321,64 | 771,72 | 1.787,79 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 208,91 | 353,98 | 661,45 | 988,43 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | -554,94 | -570,41 | -687,24 | -732,53 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 0,22 | 0,26 | 0,21 | 0,17 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,21 | 0,24 | 0,20 | 0,15 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,52 | 0,28 | 0,18 | 0,20 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | -1,74 | -1,51 | -1,35 | -1,26 |