HOSE - 26/04/2024 5:13:00 CH
TỔNG HỢP THÔNG TIN GIAO DỊCH TRADING SUMMARY |
||||||||
Ngày: Date: |
26/04/2024 | |||||||
1. Chỉ số chứng khoán (Indices) |
||||||||
Chỉ số Indices |
Đóng cửa Closing value |
Tăng/Giảm +/- Change |
Thay đổi (%) % Change |
GTGD (tỷ đồng) Trading value (bil.dongs) |
||||
VNINDEX | 1,209.52 | 4.55 | 0.38 | 15,488.39 | ||||
VN30 | 1,240.50 | 6.78 | 0.55 | 6,720.67 | ||||
VNMIDCAP | 1,811.13 | 4.86 | 0.27 | 6,786.24 | ||||
VNSMALLCAP | 1,393.90 | 3.69 | 0.27 | 1,082.13 | ||||
VN100 | 1,234.22 | 5.70 | 0.46 | 13,506.91 | ||||
VNALLSHARE | 1,243.09 | 5.60 | 0.45 | 14,589.05 | ||||
VNXALLSHARE | 1,980.05 | 8.15 | 0.41 | 15,726.99 | ||||
VNCOND | 1,868.73 | 32.60 | 1.78 | 1,310.52 | ||||
VNCONS | 645.26 | -1.33 | -0.21 | 1,192.21 | ||||
VNENE | 649.49 | 2.36 | 0.36 | 203.98 | ||||
VNFIN | 1,533.21 | 4.97 | 0.33 | 5,127.74 | ||||
VNHEAL | 1,720.01 | -8.27 | -0.48 | 18.15 | ||||
VNIND | 768.19 | 4.87 | 0.64 | 2,521.31 | ||||
VNIT | 4,392.00 | 3.00 | 0.07 | 909.43 | ||||
VNMAT | 2,072.88 | 3.21 | 0.16 | 1,576.85 | ||||
VNREAL | 926.41 | 10.38 | 1.13 | 1,580.96 | ||||
VNUTI | 820.46 | 1.92 | 0.23 | 145.08 | ||||
VNDIAMOND | 2,126.83 | 22.29 | 1.06 | 4,470.54 | ||||
VNFINLEAD | 1,989.74 | 3.02 | 0.15 | 4,412.69 | ||||
VNFINSELECT | 2,054.02 | 6.68 | 0.33 | 5,126.67 | ||||
VNSI | 1,965.90 | 22.43 | 1.15 | 3,676.23 | ||||
VNX50 | 2,097.20 | 10.30 | 0.49 | 11,218.07 | ||||
2. Giao dịch toàn thị trường (Trading total) |
||||||||
Nội dung Contents |
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
||||||
Khớp lệnh | 574,612,083 | 14,017 | ||||||
Thỏa thuận | 46,486,295 | 1,479 | ||||||
Tổng | 621,098,378 | 15,496 | ||||||
Top 5 chứng khoán giao dịch trong ngày (Top volatile stock up to date) |
||||||||
STT No. |
Top 5 CP về KLGD Top trading vol. |
Top 5 CP tăng giá Top gainer |
Top 5 CP giảm giá Top loser |
|||||
Mã CK Code |
KLGD (cp) Trading vol. (shares) |
Mã CK Code |
% | Mã CK Code |
% | |||
1 | SHB | 33,105,096 | TDW | 6.97% | HDC | -7.47% | ||
2 | DIG | 21,402,555 | CTI | 6.97% | QBS | -6.49% | ||
3 | EIB | 20,851,397 | HAS | 6.96% | TPC | -5.69% | ||
4 | NVL | 19,429,652 | SFC | 6.90% | SVD | -5.26% | ||
5 | HPG | 18,920,893 | DXV | 6.89% | NBB | -4.85% | ||
Giao dịch của NĐTNN (Foreigner trading) |
||||||||
Nội dung Contents |
Mua Buying |
% | Bán Selling |
% | Mua-Bán Buying-Selling |
|||
KLGD (ck) Trading vol. (shares) |
61,706,542 | 9.94% | 64,446,312 | 10.38% | -2,739,770 | |||
GTGD (tỷ đồng) Trading val. (bil. Dongs) |
2,230 | 14.39% | 2,118 | 13.67% | 111 | |||
Top 5 Chứng khoán giao dịch của nhà đầu tư nước ngoài (Top foreigner trading) |
||||||||
STT | Top 5 CP về KLGD NĐTNN Top trading vol. |
Top 5 CP về GTGD NĐTNN |
Top 5 CP về KLGD NĐTNN mua ròng |
|||||
1 | HPG | 8,995,500 | FPT | 701,856,900 | MSB | 54,944,307 | ||
2 | MWG | 6,522,100 | MWG | 355,728,200 | ASM | 34,963,453 | ||
3 | VRE | 5,943,953 | HPG | 254,554,083 | EIB | 29,180,569 | ||
4 | FPT | 5,326,000 | VCB | 164,105,028 | HPG | 28,861,856 | ||
5 | SHB | 4,628,300 | DGC | 162,419,670 | MWG | 26,622,954 | ||
3. Sự kiện doanh nghiệp | ||||||||
STT | Mã CK | Sự kiện | ||||||
1 | APC | APC hủy niêm yết 20.121.395 cp tại HOSE (do tổ chức niêm yết có kqua kinh doanh thua lỗ 3 năm liên tiếp), ngày hủy niêm yết: 29/04/2024, ngày GD cuối cùng: 26/04/2024. | ||||||
2 | CMWG2312 | CMWG2312 (chứng quyền MWG/BSC/C/7M/EU/Cash/2023-01) hủy niêm yết 3.500.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 26/04/2024, ngày GD cuối cùng: 23/04/2024. | ||||||
3 | CSTB2326 | CSTB2326 (chứng quyền STB/BSC/C/7M/EU/Cash/2023-01) hủy niêm yết 3.500.000 cq tại HOSE (do đáo hạn), ngày hủy niêm yết: 26/04/2024, ngày GD cuối cùng: 23/04/2024. | ||||||
4 | DRH | DRH giao dịch không hưởng quyền - tổ chức ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 30/05/2024, hình thức họp trực tuyến. | ||||||
5 | VGC | VGC giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. | ||||||
6 | CKG | CKG giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 01/06/2024 và địa điểm tại Kiên Giang. | ||||||
7 | TVB | TVB giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 03/06/2024 và địa điểm tại Hà Nội. | ||||||
8 | NCT | NCT giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, dự kiến 30/06/2024 và địa điểm tại vp công ty. | ||||||
9 | PSH | PSH giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. | ||||||
10 | PGV | PGV giao dịch không hưởng quyền - tham dự ĐHCĐ thường niên năm 2024, thời gian và địa điểm thông báo sau. | ||||||
11 | FUEKIV30 | FUEKIV30 niêm yết và giao dịch bổ sung 500.000 ccq (tăng) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/04/2024. | ||||||
12 | FUEVFVND | FUEVFVND niêm yết và giao dịch bổ sung 1.300.000 ccq (giảm) tại HOSE, ngày niêm yết có hiệu lực: 26/04/2024. |
Các tin liên quan
10/05/2024 HOSE: Thống kê giao dịch tự doanh (ngày 10/05/2024)
09/05/2024 HOSE: Số liệu quản lý sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài ngày 10/05/2024
09/05/2024 HOSE: Loại bỏ cổ phiếu AAT thuộc chỉ số VNX Allshare của Bộ chỉ số VNX-Index
09/05/2024 HOSE: Loại bỏ cổ phiếu của Bộ chỉ số HOSE-Index
09/05/2024 Điểm tin giao dịch 09.05.2024
09/05/2024 HOSE: Thống kê giao dịch tự doanh (ngày 09/05/2024)
08/05/2024 HOSE: Số liệu quản lý sở hữu của nhà đầu tư nước ngoài ngày 09/05/2024