Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1.870.795 1.979.809 2.964.138 3.305.281 3.455.999
I. Tài sản tài chính 1.869.971 1.979.066 2.962.518 3.304.865 3.453.839
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 163.734 58.719 129.201 568.541 360.444
1.1. Tiền 163.734 58.719 129.201 568.541 360.444
1.2. Các khoản tương đương tiền 0
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 491.694 593.679 599.280 637.963 556.189
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 230.000 230.000 230.000
4. Các khoản cho vay 21.078 23.401 69.760 59.248 64.615
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS) 224.650 224.650 224.650 370.900 370.900
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 866.978 972.130 1.487.354 1.390.250 1.825.136
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 786.701 843.444 1.345.524 1.208.439 1.661.664
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 80.278 128.686 141.830 181.811 163.472
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 163.472
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 80.278 141.830 181.811
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 899 1.063 1.076 976
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 1.320 954 862 976 1.146
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 99.840 104.692 220.557 46.232 45.632
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*) -222 -222 -222 -222 -222
II.Tài sản ngắn hạn khác 825 743 1.620 416 2.160
1. Tạm ứng 1 2 325 6 182
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ 13 73 12 30
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 823 728 522 398 967
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
5. Tài sản ngắn hạn khác 700 980
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 203.459 220.613 226.193 233.986 233.591
I. Tài sản tài chính dài hạn
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
II. Tài sản cố định 4.831 22.085 22.865 32.997 31.784
1. Tài sản cố định hữu hình 2.808 20.201 21.122 21.042 20.342
- Nguyên giá 4.921 22.725 24.331 24.966 25.006
- Giá trị hao mòn lũy kế -2.114 -2.524 -3.210 -3.924 -4.664
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 2.023 1.883 1.744 11.955 11.442
- Nguyên giá 2.789 2.789 2.789 13.259 13.259
- Giá trị hao mòn lũy kế -766 -906 -1.045 -1.304 -1.817
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang 192.515 192.515 197.855 195.489 195.622
V. Tài sản dài hạn khác 6.113 6.013 5.473 5.500 6.186
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 1.569 1.604 1.235 1.235 1.245
2. Chi phí trả trước dài hạn 1.136 1.001 830 857 1.006
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 3.408 3.408 3.408 3.408 3.935
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 2.074.254 2.200.422 3.190.331 3.539.267 3.689.590
C. NỢ PHẢI TRẢ 520.804 607.303 773.308 1.118.184 1.232.498
I. Nợ phải trả ngắn hạn 452.449 526.340 692.791 915.947 1.033.252
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn 152.243 244.006 552.547 806.895 897.017
1.1. Vay ngắn hạn 152.243 244.006 552.547 806.895 897.017
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 157 171 331 264 313
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 169.482 179.400 95.844 61.679 80.207
9. Người mua trả tiền trước 333 330 405 405 405
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 86.286 57.382 24.663 24.220 33.965
11. Phải trả người lao động 2.268 1.809 1.845 1.756 1.945
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 97 160 195 175 321
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.218 6.929 9.588 13.318 11.842
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 38.364 36.153 7.373 7.235 7.236
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 68.355 80.963 80.517 202.237 199.246
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn 367 12.975 12.529 134.249 131.258
1.1. Vay dài hạn 367 12.975 12.529 134.249 131.258
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn 67.988 67.988 67.988 67.988 67.988
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.553.451 1.593.119 2.417.023 2.421.083 2.457.092
I. Vốn chủ sở hữu 1.553.451 1.593.119 2.417.023 2.421.083 2.457.092
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 800.000 800.000 1.999.938 2.299.934 2.299.934
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 800.000 800.000 2.000.000 2.299.995 2.299.995
a. Cổ phiếu phổ thông 800.000 800.000 2.000.000 2.299.995 2.299.995
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần -62 -62 -62
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 2.296 2.296 2.296 2.296 2.296
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 2.296 2.296 2.296 2.296 2.296
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 748.858 788.527 412.492 116.556 152.566
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 748.858 788.527 413.343 116.876 152.886
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -850 -320 -320
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 2.074.254 2.200.422 3.190.331 3.539.267 3.689.590
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm