TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN
|
1.870.795
|
1.979.809
|
2.964.138
|
3.305.281
|
3.455.999
|
I. Tài sản tài chính
|
1.869.971
|
1.979.066
|
2.962.518
|
3.304.865
|
3.453.839
|
1. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
163.734
|
58.719
|
129.201
|
568.541
|
360.444
|
1.1. Tiền
|
163.734
|
58.719
|
129.201
|
568.541
|
360.444
|
1.2. Các khoản tương đương tiền
|
|
|
|
0
|
|
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL)
|
491.694
|
593.679
|
599.280
|
637.963
|
556.189
|
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM)
|
|
|
230.000
|
230.000
|
230.000
|
4. Các khoản cho vay
|
21.078
|
23.401
|
69.760
|
59.248
|
64.615
|
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
|
224.650
|
224.650
|
224.650
|
370.900
|
370.900
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
|
|
|
|
|
|
7. Các khoản phải thu
|
866.978
|
972.130
|
1.487.354
|
1.390.250
|
1.825.136
|
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính
|
786.701
|
843.444
|
1.345.524
|
1.208.439
|
1.661.664
|
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính
|
80.278
|
128.686
|
141.830
|
181.811
|
163.472
|
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận
|
|
|
|
|
163.472
|
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
|
|
|
|
|
|
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận
|
80.278
|
|
141.830
|
181.811
|
|
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
899
|
1.063
|
1.076
|
976
|
|
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp
|
1.320
|
954
|
862
|
976
|
1.146
|
10. Phải thu nội bộ
|
|
|
|
|
|
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
|
|
|
|
|
|
12. Các khoản phải thu khác
|
99.840
|
104.692
|
220.557
|
46.232
|
45.632
|
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
|
-222
|
-222
|
-222
|
-222
|
-222
|
II.Tài sản ngắn hạn khác
|
825
|
743
|
1.620
|
416
|
2.160
|
1. Tạm ứng
|
1
|
2
|
325
|
6
|
182
|
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
|
|
13
|
73
|
12
|
30
|
3. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
823
|
728
|
522
|
398
|
967
|
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
700
|
|
980
|
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
|
|
B.TÀI SẢN DÀI HẠN
|
203.459
|
220.613
|
226.193
|
233.986
|
233.591
|
I. Tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
1. Các khoản phải thu dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Các khoản đầu tư
|
|
|
|
|
|
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
|
|
|
|
|
2.2. Đầu tư vào công ty con
|
|
|
|
|
|
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết
|
|
|
|
|
|
II. Tài sản cố định
|
4.831
|
22.085
|
22.865
|
32.997
|
31.784
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
2.808
|
20.201
|
21.122
|
21.042
|
20.342
|
- Nguyên giá
|
4.921
|
22.725
|
24.331
|
24.966
|
25.006
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-2.114
|
-2.524
|
-3.210
|
-3.924
|
-4.664
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
2.Tài sản cố định thuê tài chính
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
2.023
|
1.883
|
1.744
|
11.955
|
11.442
|
- Nguyên giá
|
2.789
|
2.789
|
2.789
|
13.259
|
13.259
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-766
|
-906
|
-1.045
|
-1.304
|
-1.817
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
III. Bất động sản đầu tư
|
|
|
|
|
|
- Nguyên giá
|
|
|
|
|
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
|
|
|
|
|
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
192.515
|
192.515
|
197.855
|
195.489
|
195.622
|
V. Tài sản dài hạn khác
|
6.113
|
6.013
|
5.473
|
5.500
|
6.186
|
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn
|
1.569
|
1.604
|
1.235
|
1.235
|
1.245
|
2. Chi phí trả trước dài hạn
|
1.136
|
1.001
|
830
|
857
|
1.006
|
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại
|
|
|
|
|
|
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
3.408
|
3.408
|
3.408
|
3.408
|
3.935
|
5. Tài sản dài hạn khác
|
|
|
|
|
|
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.074.254
|
2.200.422
|
3.190.331
|
3.539.267
|
3.689.590
|
C. NỢ PHẢI TRẢ
|
520.804
|
607.303
|
773.308
|
1.118.184
|
1.232.498
|
I. Nợ phải trả ngắn hạn
|
452.449
|
526.340
|
692.791
|
915.947
|
1.033.252
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
152.243
|
244.006
|
552.547
|
806.895
|
897.017
|
1.1. Vay ngắn hạn
|
152.243
|
244.006
|
552.547
|
806.895
|
897.017
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
|
|
|
|
|
|
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán
|
157
|
171
|
331
|
264
|
313
|
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả người bán ngắn hạn
|
169.482
|
179.400
|
95.844
|
61.679
|
80.207
|
9. Người mua trả tiền trước
|
333
|
330
|
405
|
405
|
405
|
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
86.286
|
57.382
|
24.663
|
24.220
|
33.965
|
11. Phải trả người lao động
|
2.268
|
1.809
|
1.845
|
1.756
|
1.945
|
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên
|
97
|
160
|
195
|
175
|
321
|
13. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.218
|
6.929
|
9.588
|
13.318
|
11.842
|
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn
|
38.364
|
36.153
|
7.373
|
7.235
|
7.236
|
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
|
|
|
|
|
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
|
|
|
|
|
II. Nợ phải trả dài hạn
|
68.355
|
80.963
|
80.517
|
202.237
|
199.246
|
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
367
|
12.975
|
12.529
|
134.249
|
131.258
|
1.1. Vay dài hạn
|
367
|
12.975
|
12.529
|
134.249
|
131.258
|
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
|
|
|
|
|
|
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
|
|
|
|
|
|
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
|
67.988
|
67.988
|
67.988
|
67.988
|
67.988
|
5. Phải trả người bán dài hạn
|
|
|
|
|
|
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
|
|
|
|
|
|
7. Chi phí phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
8. Phải trả nội bộ dài hạn
|
|
|
|
|
|
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
|
|
|
|
|
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
|
|
|
|
|
|
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
|
|
|
|
|
|
12. Dự phòng phải trả dài hạn
|
|
|
|
|
|
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
|
|
|
|
|
|
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
|
|
|
|
|
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
|
|
|
|
|
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
1.553.451
|
1.593.119
|
2.417.023
|
2.421.083
|
2.457.092
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.553.451
|
1.593.119
|
2.417.023
|
2.421.083
|
2.457.092
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
800.000
|
800.000
|
1.999.938
|
2.299.934
|
2.299.934
|
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu
|
800.000
|
800.000
|
2.000.000
|
2.299.995
|
2.299.995
|
a. Cổ phiếu phổ thông
|
800.000
|
800.000
|
2.000.000
|
2.299.995
|
2.299.995
|
b. Cổ phiếu ưu đãi
|
|
|
|
|
|
1.2. Thặng dư vốn cổ phần
|
|
|
-62
|
-62
|
-62
|
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
|
|
|
|
|
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
1.5. Cổ phiếu quỹ
|
|
|
|
|
|
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
|
|
|
|
|
|
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
|
|
|
|
|
4. Quỹ dự trữ điều lệ
|
2.296
|
2.296
|
2.296
|
2.296
|
2.296
|
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp
|
2.296
|
2.296
|
2.296
|
2.296
|
2.296
|
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
|
|
|
|
|
7. Lợi nhuận chưa phân phối
|
748.858
|
788.527
|
412.492
|
116.556
|
152.566
|
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện
|
748.858
|
788.527
|
413.343
|
116.876
|
152.886
|
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện
|
|
|
-850
|
-320
|
-320
|
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
|
|
|
|
|
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
|
|
|
|
|
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU
|
2.074.254
|
2.200.422
|
3.190.331
|
3.539.267
|
3.689.590
|
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm
|
|
|
|
|
|