TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
288.786
|
328.001
|
259.102
|
337.588
|
357.292
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
60.473
|
106.657
|
46.500
|
11.064
|
56.256
|
1. Tiền
|
58.411
|
88.841
|
46.500
|
11.064
|
23.339
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
2.062
|
17.816
|
0
|
0
|
32.917
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
61.785
|
56.053
|
88.102
|
145.434
|
108.007
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
29
|
29
|
29
|
29
|
29
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
61.756
|
56.024
|
88.073
|
145.405
|
107.978
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
58.093
|
53.272
|
37.598
|
88.063
|
93.670
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
41.890
|
31.322
|
23.854
|
41.008
|
39.506
|
2. Trả trước cho người bán
|
11.979
|
19.702
|
11.576
|
13.529
|
19.627
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
30.000
|
30.000
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
4.224
|
2.248
|
2.168
|
3.526
|
4.538
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
104.695
|
108.533
|
84.844
|
91.616
|
94.890
|
1. Hàng tồn kho
|
152.098
|
153.098
|
130.159
|
136.817
|
140.090
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-47.403
|
-44.565
|
-45.315
|
-45.200
|
-45.200
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
3.740
|
3.484
|
2.057
|
1.410
|
4.469
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
2.613
|
1.865
|
897
|
300
|
2.322
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
1.126
|
1.618
|
1.159
|
1.108
|
2.145
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
1
|
1
|
1
|
1
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
321.808
|
322.342
|
319.659
|
313.797
|
317.886
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
93.294
|
93.611
|
91.929
|
90.276
|
88.464
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
82.854
|
83.276
|
81.700
|
80.153
|
78.447
|
- Nguyên giá
|
171.903
|
175.085
|
176.303
|
177.480
|
178.564
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-89.050
|
-91.809
|
-94.602
|
-97.327
|
-100.117
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
10.441
|
10.335
|
10.229
|
10.123
|
10.017
|
- Nguyên giá
|
16.551
|
16.551
|
16.551
|
16.551
|
16.551
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.110
|
-6.216
|
-6.322
|
-6.428
|
-6.533
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
5.750
|
7.477
|
7.269
|
7.551
|
15.850
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
5.750
|
7.477
|
7.269
|
7.551
|
15.850
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
187.202
|
187.202
|
187.202
|
187.202
|
187.202
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
187.202
|
187.202
|
187.202
|
187.202
|
187.202
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
35.561
|
34.051
|
33.257
|
28.767
|
26.370
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
28.421
|
27.323
|
26.374
|
21.895
|
19.497
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
7.140
|
6.728
|
6.883
|
6.873
|
6.873
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
610.594
|
650.343
|
578.760
|
651.384
|
675.178
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
154.060
|
179.938
|
100.285
|
160.565
|
196.741
|
I. Nợ ngắn hạn
|
150.478
|
176.687
|
97.287
|
157.455
|
193.652
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
108.165
|
125.283
|
52.790
|
99.881
|
116.689
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
22.232
|
15.100
|
9.670
|
15.994
|
21.845
|
4. Người mua trả tiền trước
|
4.531
|
2.721
|
2.115
|
2.144
|
2.600
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.805
|
2.587
|
4.661
|
6.237
|
1.756
|
6. Phải trả người lao động
|
9.429
|
12.257
|
18.796
|
22.304
|
14.799
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.516
|
5.958
|
3.885
|
5.759
|
9.565
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
799
|
6.896
|
1.042
|
1.111
|
24.852
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1
|
5.885
|
4.328
|
4.025
|
1.546
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.582
|
3.251
|
2.998
|
3.110
|
3.090
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3.582
|
3.251
|
2.998
|
3.110
|
3.090
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
456.534
|
470.405
|
478.475
|
490.819
|
478.436
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
456.534
|
470.405
|
478.475
|
490.819
|
478.436
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
143.872
|
143.872
|
143.872
|
143.872
|
143.872
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
290.402
|
290.402
|
290.402
|
290.402
|
290.402
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
-98.897
|
-98.897
|
-98.897
|
-98.897
|
-98.897
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
61.210
|
61.210
|
61.210
|
61.210
|
61.210
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
59.947
|
73.818
|
81.888
|
94.232
|
81.849
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
50.750
|
36.249
|
36.249
|
36.249
|
70.678
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
9.197
|
37.569
|
45.639
|
57.983
|
11.171
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
610.594
|
650.343
|
578.760
|
651.384
|
675.178
|