Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 288.786 328.001 259.102 337.588 357.292
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 60.473 106.657 46.500 11.064 56.256
1. Tiền 58.411 88.841 46.500 11.064 23.339
2. Các khoản tương đương tiền 2.062 17.816 0 0 32.917
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 61.785 56.053 88.102 145.434 108.007
1. Chứng khoán kinh doanh 29 29 29 29 29
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 61.756 56.024 88.073 145.405 107.978
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 58.093 53.272 37.598 88.063 93.670
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 41.890 31.322 23.854 41.008 39.506
2. Trả trước cho người bán 11.979 19.702 11.576 13.529 19.627
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 30.000 30.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 4.224 2.248 2.168 3.526 4.538
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 104.695 108.533 84.844 91.616 94.890
1. Hàng tồn kho 152.098 153.098 130.159 136.817 140.090
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -47.403 -44.565 -45.315 -45.200 -45.200
V. Tài sản ngắn hạn khác 3.740 3.484 2.057 1.410 4.469
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.613 1.865 897 300 2.322
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 1.126 1.618 1.159 1.108 2.145
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 1 1 1 1 1
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 321.808 322.342 319.659 313.797 317.886
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 93.294 93.611 91.929 90.276 88.464
1. Tài sản cố định hữu hình 82.854 83.276 81.700 80.153 78.447
- Nguyên giá 171.903 175.085 176.303 177.480 178.564
- Giá trị hao mòn lũy kế -89.050 -91.809 -94.602 -97.327 -100.117
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 10.441 10.335 10.229 10.123 10.017
- Nguyên giá 16.551 16.551 16.551 16.551 16.551
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.110 -6.216 -6.322 -6.428 -6.533
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 5.750 7.477 7.269 7.551 15.850
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 5.750 7.477 7.269 7.551 15.850
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 187.202 187.202 187.202 187.202 187.202
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 187.202 187.202 187.202 187.202 187.202
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 35.561 34.051 33.257 28.767 26.370
1. Chi phí trả trước dài hạn 28.421 27.323 26.374 21.895 19.497
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 7.140 6.728 6.883 6.873 6.873
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 610.594 650.343 578.760 651.384 675.178
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 154.060 179.938 100.285 160.565 196.741
I. Nợ ngắn hạn 150.478 176.687 97.287 157.455 193.652
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 108.165 125.283 52.790 99.881 116.689
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 22.232 15.100 9.670 15.994 21.845
4. Người mua trả tiền trước 4.531 2.721 2.115 2.144 2.600
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.805 2.587 4.661 6.237 1.756
6. Phải trả người lao động 9.429 12.257 18.796 22.304 14.799
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 3.516 5.958 3.885 5.759 9.565
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 799 6.896 1.042 1.111 24.852
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 1 5.885 4.328 4.025 1.546
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.582 3.251 2.998 3.110 3.090
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 3.582 3.251 2.998 3.110 3.090
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 456.534 470.405 478.475 490.819 478.436
I. Vốn chủ sở hữu 456.534 470.405 478.475 490.819 478.436
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 143.872 143.872 143.872 143.872 143.872
2. Thặng dư vốn cổ phần 290.402 290.402 290.402 290.402 290.402
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -98.897 -98.897 -98.897 -98.897 -98.897
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 61.210 61.210 61.210 61.210 61.210
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 59.947 73.818 81.888 94.232 81.849
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 50.750 36.249 36.249 36.249 70.678
- LNST chưa phân phối kỳ này 9.197 37.569 45.639 57.983 11.171
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 610.594 650.343 578.760 651.384 675.178