Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2013 Q3 2013 Q4 2013 Q1 2014 Q2 2014
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 129.884 160.878 137.710 97.518 113.714
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -103.078 -85.433 -95.817 -67.674 -100.719
3. Tiền chi trả cho người lao động -20.862 -7.077 -14.306 -23.481 -14.248
4. Tiền chi trả lãi vay -805 -1.406 -640 -1.283 -995
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp 0 0 -4.915 -6.172 -4.035
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh -26.626 187.515 152.650 87.177 140.204
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh 31.488 -231.473 -137.468 -98.560 -126.967
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 10.001 23.005 37.213 -12.474 6.954
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.000 923 0 0 -50
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -21.699 -162.949 -251.540 -88.065 -130.415
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 27.451 128.786 138.575 155.134 148.684
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 666 4.296 14.904 6.563 5.417
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 5.418 -28.945 -98.062 73.632 23.636
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 14.885 115 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 -240
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 112.021 106.170 236.970 116.163 103.295
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -78.630 -142.585 -69.237 -167.333 -171.918
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -33.966 -16.983 -17.261 -16.717
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 48.276 -70.266 150.750 -68.431 -85.581
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 63.695 -76.206 89.901 -7.274 -54.990
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 27.520 91.254 15.010 104.933 97.659
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 38 -38 22 0 204
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 91.254 15.010 104.933 97.659 42.873