Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 123.913 134.565 134.558 139.756 121.866
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 129
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 123.913 134.565 134.430 139.756 121.866
4. Giá vốn hàng bán 103.109 111.715 114.407 119.842 101.144
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 20.804 22.850 20.023 19.914 20.722
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.771 19.509 4.806 3.590 3.905
7. Chi phí tài chính 2.976 2.863 1.581 1.439 1.873
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.100 1.855 1.334 611 1.659
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0
9. Chi phí bán hàng 4.905 4.375 3.596 4.786 5.700
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.273 5.016 4.077 3.115 4.358
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 10.421 30.106 15.575 14.163 12.695
12. Thu nhập khác 2 1 2 188 1
13. Chi phí khác 11 0 3 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 2 -10 2 185 1
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 10.423 30.096 15.578 14.348 12.696
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 1.109 1.313 1.774 1.994 1.525
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 117 412 -155 10
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 1.226 1.725 1.619 2.004 1.525
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 9.197 28.371 13.959 12.344 11.171
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 9.197 28.371 13.959 12.344 11.171