1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
123.913
|
134.565
|
134.558
|
139.756
|
121.866
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
|
129
|
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
123.913
|
134.565
|
134.430
|
139.756
|
121.866
|
4. Giá vốn hàng bán
|
103.109
|
111.715
|
114.407
|
119.842
|
101.144
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
20.804
|
22.850
|
20.023
|
19.914
|
20.722
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.771
|
19.509
|
4.806
|
3.590
|
3.905
|
7. Chi phí tài chính
|
2.976
|
2.863
|
1.581
|
1.439
|
1.873
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.100
|
1.855
|
1.334
|
611
|
1.659
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
|
0
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
4.905
|
4.375
|
3.596
|
4.786
|
5.700
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
6.273
|
5.016
|
4.077
|
3.115
|
4.358
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.421
|
30.106
|
15.575
|
14.163
|
12.695
|
12. Thu nhập khác
|
2
|
1
|
2
|
188
|
1
|
13. Chi phí khác
|
|
11
|
0
|
3
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
2
|
-10
|
2
|
185
|
1
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
10.423
|
30.096
|
15.578
|
14.348
|
12.696
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.109
|
1.313
|
1.774
|
1.994
|
1.525
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
117
|
412
|
-155
|
10
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.226
|
1.725
|
1.619
|
2.004
|
1.525
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.197
|
28.371
|
13.959
|
12.344
|
11.171
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
|
0
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.197
|
28.371
|
13.959
|
12.344
|
11.171
|