I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
160.463
|
31.060
|
47.286
|
135.011
|
13.828
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
87.006
|
88.539
|
75.535
|
78.687
|
78.621
|
- Khấu hao TSCĐ
|
42.992
|
43.492
|
42.579
|
38.008
|
34.577
|
- Các khoản dự phòng
|
-6
|
-15
|
-49
|
5.383
|
234
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
921
|
387
|
953
|
1.683
|
-849
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-81
|
-48
|
-1.883
|
-468
|
-5.341
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
43.179
|
44.723
|
33.936
|
34.082
|
50.001
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
247.469
|
119.599
|
122.822
|
213.698
|
92.449
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
90.689
|
52.135
|
104.356
|
-23.289
|
-41.943
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-245.057
|
-267.870
|
121.797
|
-69.903
|
-170.539
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-27.796
|
-69.036
|
47.125
|
-26.205
|
-12.574
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-2.151
|
272
|
741
|
-1.512
|
38
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-43.069
|
-44.797
|
-32.159
|
-32.213
|
-47.604
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-15.255
|
-11.037
|
-2.890
|
-5.657
|
-16.450
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
2
|
2.621
|
|
88
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-146
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
4.685
|
-218.113
|
361.791
|
55.008
|
-196.622
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-30.902
|
-23.576
|
-2.568
|
-13.631
|
-26.668
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-21.800
|
|
|
0
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
1.680
|
|
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
|
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
81
|
48
|
|
|
3.210
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-30.822
|
-43.647
|
-2.568
|
-13.631
|
-23.458
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
|
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
|
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
1.668.930
|
1.744.795
|
1.595.565
|
1.157.921
|
1.702.489
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-1.626.950
|
-1.505.561
|
-1.884.145
|
-1.240.054
|
-1.414.150
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
|
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
|
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-34.198
|
0
|
-6.895
|
-23.199
|
-35.111
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
|
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
|
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
7.782
|
239.234
|
-295.475
|
-105.332
|
253.227
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-18.354
|
-22.527
|
63.749
|
-63.955
|
33.147
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
79.683
|
61.326
|
38.781
|
102.153
|
38.067
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
-19
|
-377
|
-131
|
-122
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
61.326
|
38.781
|
102.153
|
38.067
|
71.092
|