Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018 2019
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 60.383 73.247 49.742 62.928
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 60.383 73.247 49.742 62.928
4. Giá vốn hàng bán 52.708 67.696 41.784 38.626
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 7.675 5.551 7.959 24.302
6. Doanh thu hoạt động tài chính 229 21 18 11
7. Chi phí tài chính 1.227 1.588 997 3.316
-Trong đó: Chi phí lãi vay 1.206 1.588 997 3.316
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 154 3 48 38
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.906 6.880 6.282 5.713
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 617 -2.898 650 15.246
12. Thu nhập khác 113 1.103 454 158
13. Chi phí khác 84 272 0 27
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 29 831 454 131
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 646 -2.067 1.104 15.377
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 145 0 0 2.823
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 145 0 0 2.823
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 500 -2.067 1.104 12.554
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 500 -2.067 1.104 12.554