Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 114.291 116.214 91.459 99.328 98.518
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.649 13.429 10.109 10.787 7.798
1. Tiền 6.649 13.429 10.109 10.787 7.798
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 63.478 56.653 36.988 57.472 70.360
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 531.394 58.684 38.979 58.521 70.435
2. Trả trước cho người bán 489 249 145 262 923
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 82.134 2.958 2.895 3.721 4.049
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -550.540 -5.238 -5.032 -5.032 -5.047
IV. Tổng hàng tồn kho 27.059 27.450 30.159 23.145 13.768
1. Hàng tồn kho 32.642 31.487 35.396 27.951 17.495
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -5.584 -4.037 -5.237 -4.806 -3.727
V. Tài sản ngắn hạn khác 17.106 18.681 14.204 7.924 6.593
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 0 3.570 0 0 0
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 9.976 8.623 7.246 867 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7.130 6.488 6.958 7.057 6.593
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 203.075 193.718 191.577 188.686 184.991
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 152.267 148.178 144.267 140.952 139.525
1. Tài sản cố định hữu hình 88.067 84.102 80.316 77.126 75.823
- Nguyên giá 571.066 571.017 564.298 564.684 566.875
- Giá trị hao mòn lũy kế -482.999 -486.915 -483.982 -487.559 -491.053
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 64.200 64.076 63.951 63.827 63.702
- Nguyên giá 67.588 67.588 67.588 67.588 67.588
- Giá trị hao mòn lũy kế -3.388 -3.513 -3.637 -3.761 -3.886
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 23.500 23.500 23.500 25.116 23.605
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 23.500 23.500 23.500 25.116 23.605
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 213 213 213 213 213
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -213 -213 -213 -213 -213
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 27.308 22.040 23.810 22.617 21.861
1. Chi phí trả trước dài hạn 27.308 22.040 23.810 22.617 21.861
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 317.366 309.932 283.036 288.014 283.509
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 493.450 491.619 462.443 467.076 468.143
I. Nợ ngắn hạn 489.758 488.121 459.024 463.679 464.744
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 425.160 426.290 399.648 401.122 397.670
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 12.732 11.109 9.378 8.635 12.995
4. Người mua trả tiền trước 3.547 3.489 3.545 2.485 2.479
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.029 3.531 1.015 965 1.252
6. Phải trả người lao động 9.997 8.198 10.907 16.988 11.820
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 31.338 30.406 1.104 970 1.364
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 1.371 848 326 697 3.742
11. Phải trả ngắn hạn khác 4.582 4.250 33.103 31.817 33.422
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 3 0 0 0 0
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 3.691 3.498 3.419 3.397 3.399
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 3.691 3.498 3.419 3.397 3.399
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -176.083 -181.687 -179.407 -179.063 -184.634
I. Vốn chủ sở hữu -176.083 -181.687 -179.407 -179.063 -184.634
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 281.097 281.097 281.097 281.097 281.097
2. Thặng dư vốn cổ phần 411.289 411.289 411.289 411.289 411.289
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -869.978 -875.582 -873.302 -872.957 -878.529
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -866.563 -866.563 -866.563 -866.563 -872.586
- LNST chưa phân phối kỳ này -3.415 -9.019 -6.738 -6.394 -5.943
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 1.509 1.509 1.509 1.509 1.509
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 317.366 309.932 283.036 288.014 283.509