TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
114.291
|
116.214
|
91.459
|
99.328
|
98.518
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
6.649
|
13.429
|
10.109
|
10.787
|
7.798
|
1. Tiền
|
6.649
|
13.429
|
10.109
|
10.787
|
7.798
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
63.478
|
56.653
|
36.988
|
57.472
|
70.360
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
531.394
|
58.684
|
38.979
|
58.521
|
70.435
|
2. Trả trước cho người bán
|
489
|
249
|
145
|
262
|
923
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
82.134
|
2.958
|
2.895
|
3.721
|
4.049
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-550.540
|
-5.238
|
-5.032
|
-5.032
|
-5.047
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
27.059
|
27.450
|
30.159
|
23.145
|
13.768
|
1. Hàng tồn kho
|
32.642
|
31.487
|
35.396
|
27.951
|
17.495
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
-5.584
|
-4.037
|
-5.237
|
-4.806
|
-3.727
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
17.106
|
18.681
|
14.204
|
7.924
|
6.593
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
0
|
3.570
|
0
|
0
|
0
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
9.976
|
8.623
|
7.246
|
867
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
7.130
|
6.488
|
6.958
|
7.057
|
6.593
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
203.075
|
193.718
|
191.577
|
188.686
|
184.991
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
152.267
|
148.178
|
144.267
|
140.952
|
139.525
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
88.067
|
84.102
|
80.316
|
77.126
|
75.823
|
- Nguyên giá
|
571.066
|
571.017
|
564.298
|
564.684
|
566.875
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-482.999
|
-486.915
|
-483.982
|
-487.559
|
-491.053
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
64.200
|
64.076
|
63.951
|
63.827
|
63.702
|
- Nguyên giá
|
67.588
|
67.588
|
67.588
|
67.588
|
67.588
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-3.388
|
-3.513
|
-3.637
|
-3.761
|
-3.886
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
23.500
|
23.500
|
23.500
|
25.116
|
23.605
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
23.500
|
23.500
|
23.500
|
25.116
|
23.605
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
213
|
213
|
213
|
213
|
213
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
-213
|
-213
|
-213
|
-213
|
-213
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
27.308
|
22.040
|
23.810
|
22.617
|
21.861
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
27.308
|
22.040
|
23.810
|
22.617
|
21.861
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
317.366
|
309.932
|
283.036
|
288.014
|
283.509
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
493.450
|
491.619
|
462.443
|
467.076
|
468.143
|
I. Nợ ngắn hạn
|
489.758
|
488.121
|
459.024
|
463.679
|
464.744
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
425.160
|
426.290
|
399.648
|
401.122
|
397.670
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
12.732
|
11.109
|
9.378
|
8.635
|
12.995
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.547
|
3.489
|
3.545
|
2.485
|
2.479
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.029
|
3.531
|
1.015
|
965
|
1.252
|
6. Phải trả người lao động
|
9.997
|
8.198
|
10.907
|
16.988
|
11.820
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
31.338
|
30.406
|
1.104
|
970
|
1.364
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
1.371
|
848
|
326
|
697
|
3.742
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
4.582
|
4.250
|
33.103
|
31.817
|
33.422
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
3
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
3.691
|
3.498
|
3.419
|
3.397
|
3.399
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
3.691
|
3.498
|
3.419
|
3.397
|
3.399
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
-176.083
|
-181.687
|
-179.407
|
-179.063
|
-184.634
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
-176.083
|
-181.687
|
-179.407
|
-179.063
|
-184.634
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
281.097
|
281.097
|
281.097
|
281.097
|
281.097
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
411.289
|
411.289
|
411.289
|
411.289
|
411.289
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
-869.978
|
-875.582
|
-873.302
|
-872.957
|
-878.529
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-866.563
|
-866.563
|
-866.563
|
-866.563
|
-872.586
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
-3.415
|
-9.019
|
-6.738
|
-6.394
|
-5.943
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
1.509
|
1.509
|
1.509
|
1.509
|
1.509
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
317.366
|
309.932
|
283.036
|
288.014
|
283.509
|