I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
859.383
|
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-676.832
|
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-46.678
|
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-6.992
|
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-3.426
|
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
22.049
|
251
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-31.574
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
115.930
|
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-18.764
|
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
834
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-17.166
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
15.371
|
6.100
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
318
|
-534
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-19.407
|
251
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
439.417
|
466.615
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-528.522
|
-524.386
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-7.158
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-96.264
|
-57.771
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
259
|
21.252
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
919
|
14.703
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
611
|
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.789
|
35.956
|