1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
821.301
|
685.954
|
470.133
|
544.415
|
452.707
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
516
|
2.382
|
1.691
|
4.061
|
806
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
820.785
|
683.572
|
468.442
|
540.354
|
451.901
|
4. Giá vốn hàng bán
|
710.600
|
603.407
|
437.212
|
504.114
|
399.503
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
110.185
|
80.165
|
31.230
|
36.240
|
52.398
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
903
|
1.528
|
746
|
1.128
|
374
|
7. Chi phí tài chính
|
49.521
|
46.150
|
38.537
|
36.126
|
42.471
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
47.646
|
45.012
|
38.453
|
35.720
|
41.849
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
36.156
|
32.542
|
32.916
|
14.643
|
3.975
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
130.721
|
221.672
|
12.453
|
-2.448
|
10.128
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-105.310
|
-218.670
|
-51.930
|
-10.952
|
-3.802
|
12. Thu nhập khác
|
7
|
4.607
|
430
|
1.412
|
3.672
|
13. Chi phí khác
|
7.407
|
7.332
|
13.484
|
8.607
|
6.265
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-7.400
|
-2.725
|
-13.054
|
-7.195
|
-2.593
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-112.711
|
-221.395
|
-64.984
|
-18.147
|
-6.394
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
878
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-309
|
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
-309
|
878
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-112.402
|
-222.273
|
-64.984
|
-18.147
|
-6.394
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-112.402
|
-222.273
|
-64.984
|
-18.147
|
-6.394
|