TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
4.684.824
|
9.016.316
|
11.089.800
|
8.700.817
|
8.302.398
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
138.166
|
518.612
|
397.638
|
722.796
|
772.408
|
1. Tiền
|
88.001
|
429.852
|
290.878
|
417.714
|
172.358
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
50.165
|
88.760
|
106.760
|
305.082
|
600.050
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
140.253
|
108.630
|
118.529
|
68.150
|
54.530
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
140.253
|
108.630
|
118.529
|
68.150
|
54.530
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
1.306.926
|
1.877.515
|
3.123.319
|
3.641.293
|
5.194.931
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
132.896
|
274.619
|
229.338
|
324.471
|
436.016
|
2. Trả trước cho người bán
|
108.138
|
129.554
|
42.202
|
2.074
|
308
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
476.969
|
718.139
|
1.707.783
|
1.995.850
|
2.931.400
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
590.533
|
761.503
|
1.159.796
|
1.345.899
|
1.854.207
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-1.610
|
-6.300
|
-15.800
|
-27.000
|
-27.000
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
2.611.316
|
5.734.218
|
6.729.655
|
3.722.765
|
2.014.478
|
1. Hàng tồn kho
|
2.611.316
|
5.734.218
|
6.729.655
|
3.722.765
|
2.014.478
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
488.163
|
777.341
|
720.659
|
545.813
|
266.051
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
455.121
|
731.730
|
671.870
|
539.546
|
260.359
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
32.954
|
45.523
|
48.701
|
3.232
|
4.111
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
88
|
88
|
89
|
3.035
|
1.582
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
714.089
|
737.075
|
1.475.028
|
2.397.711
|
991.000
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
37.382
|
282.740
|
1.105.377
|
2.089.187
|
730.621
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
990.000
|
1.148.416
|
118.139
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
37.382
|
282.740
|
115.377
|
940.771
|
612.481
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
10.976
|
37.037
|
32.720
|
20.768
|
29.896
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
10.725
|
35.816
|
31.463
|
18.633
|
14.271
|
- Nguyên giá
|
17.264
|
42.272
|
43.471
|
29.893
|
28.059
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-6.539
|
-6.456
|
-12.008
|
-11.260
|
-13.787
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
251
|
1.221
|
1.258
|
2.135
|
15.624
|
- Nguyên giá
|
1.299
|
2.443
|
3.029
|
4.525
|
19.238
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.048
|
-1.222
|
-1.772
|
-2.390
|
-3.614
|
III. Bất động sản đầu tư
|
44.626
|
43.697
|
18.214
|
17.824
|
40.647
|
- Nguyên giá
|
45.758
|
45.758
|
45.758
|
23.319
|
46.605
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.133
|
-2.061
|
-27.544
|
-5.495
|
-5.958
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
3.173
|
0
|
8.510
|
13.106
|
0
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
3.173
|
0
|
8.510
|
13.106
|
0
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
583.976
|
327.426
|
229.994
|
161.032
|
89.425
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
57.389
|
648
|
139.930
|
71.608
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
247.639
|
179.029
|
639
|
639
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
-639
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
278.949
|
147.750
|
89.425
|
89.425
|
89.425
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
33.956
|
46.174
|
80.213
|
95.793
|
100.412
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
11.905
|
18.766
|
14.781
|
3.492
|
6.489
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
22.051
|
27.408
|
65.432
|
92.301
|
93.923
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
5.398.913
|
9.753.392
|
12.564.828
|
11.098.528
|
9.293.398
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
3.945.463
|
7.432.654
|
9.889.239
|
8.372.910
|
6.417.277
|
I. Nợ ngắn hạn
|
2.989.777
|
4.461.044
|
6.063.135
|
6.015.500
|
5.284.699
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
262.364
|
509.402
|
1.347.039
|
940.240
|
769.264
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
466.076
|
842.306
|
687.574
|
862.438
|
476.963
|
4. Người mua trả tiền trước
|
1.271.714
|
2.553.000
|
3.335.487
|
3.106.002
|
1.899.204
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
32.868
|
63.724
|
96.835
|
460.935
|
233.642
|
6. Phải trả người lao động
|
9
|
680
|
0
|
0
|
20
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
127.408
|
257.681
|
312.495
|
461.224
|
539.674
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
648
|
7.255
|
1.217
|
11.737
|
303
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
828.690
|
226.996
|
262.488
|
152.923
|
1.345.629
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
0
|
0
|
20.000
|
20.000
|
20.000
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
955.686
|
2.971.610
|
3.826.104
|
2.357.409
|
1.132.577
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
24.458
|
18.016
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
545
|
515.579
|
1.684.267
|
1.093.155
|
110.362
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
808.089
|
1.973.864
|
1.126.834
|
593.931
|
691.055
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
515.000
|
279.000
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
102.017
|
440.787
|
475.476
|
342.789
|
265.758
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
20.578
|
23.363
|
24.527
|
48.534
|
65.402
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.453.450
|
2.320.738
|
2.675.589
|
2.725.619
|
2.876.121
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.453.450
|
2.320.738
|
2.675.589
|
2.725.619
|
2.876.121
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
750.000
|
824.925
|
827.506
|
1.251.184
|
1.251.184
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
179.620
|
179.620
|
179.314
|
179.039
|
179.039
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
-1.300
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
364.334
|
704.122
|
1.103.498
|
924.127
|
1.368.363
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
45.886
|
289.409
|
684.122
|
905.161
|
1.193.005
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
318.448
|
414.713
|
419.375
|
18.966
|
175.358
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
159.496
|
613.371
|
565.272
|
371.269
|
77.536
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
5.398.913
|
9.753.392
|
12.564.828
|
11.098.528
|
9.293.398
|