I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
10.324
|
10.027
|
12.927
|
70.311
|
101.886
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
3.878
|
3.781
|
6.502
|
98.747
|
138.728
|
- Khấu hao TSCĐ
|
3.511
|
3.804
|
4.649
|
62.872
|
93.360
|
- Các khoản dự phòng
|
284
|
-211
|
749
|
37.881
|
25.988
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-28
|
108
|
294
|
-2.561
|
3.572
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
0
|
-309
|
0
|
-8.688
|
-10.740
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
111
|
389
|
811
|
9.243
|
26.549
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
14.203
|
13.808
|
19.429
|
169.058
|
240.614
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-2.920
|
-537
|
-9.171
|
-102.027
|
27.537
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
1.479
|
-3.195
|
2.354
|
-8.261
|
-4.817
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
1.208
|
819
|
3.481
|
53.303
|
-10.309
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
878
|
-487
|
299
|
-2.032
|
-2.762
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-93
|
-356
|
-780
|
-8.855
|
-22.445
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-618
|
-532
|
-614
|
-16.319
|
-10.775
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
40
|
687
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-399
|
-712
|
-2.298
|
-45.151
|
-34.528
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
13.739
|
8.848
|
13.387
|
39.716
|
182.516
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.165
|
-15.140
|
-12.558
|
-321.974
|
-336.175
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6.500
|
-4.093
|
0
|
-133.000
|
-140.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
10.593
|
0
|
157.500
|
105.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
0
|
309
|
0
|
9.566
|
8.298
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-7.665
|
-8.330
|
-12.558
|
-287.908
|
-362.878
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
197.994
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
9.364
|
24.243
|
33.101
|
230.000
|
228.928
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6.239
|
-17.478
|
-27.771
|
-65.060
|
-98.425
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-4.275
|
-7.980
|
-7.980
|
-54.000
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-1.150
|
-1.215
|
-2.650
|
308.935
|
130.503
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
4.923
|
-697
|
-1.821
|
60.743
|
-49.859
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
2.921
|
7.844
|
7.147
|
78.805
|
139.578
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1
|
0
|
1
|
30
|
-94
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
7.844
|
7.147
|
5.326
|
139.578
|
89.625
|