Đơn vị: 1.000.000đ
  2013 2014 2015 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 10.324 10.027 12.927 70.311 101.886
2. Điều chỉnh cho các khoản 3.878 3.781 6.502 98.747 138.728
- Khấu hao TSCĐ 3.511 3.804 4.649 62.872 93.360
- Các khoản dự phòng 284 -211 749 37.881 25.988
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -28 108 294 -2.561 3.572
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư 0 -309 0 -8.688 -10.740
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 111 389 811 9.243 26.549
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 14.203 13.808 19.429 169.058 240.614
- Tăng, giảm các khoản phải thu -2.920 -537 -9.171 -102.027 27.537
- Tăng, giảm hàng tồn kho 1.479 -3.195 2.354 -8.261 -4.817
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 1.208 819 3.481 53.303 -10.309
- Tăng giảm chi phí trả trước 878 -487 299 -2.032 -2.762
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -93 -356 -780 -8.855 -22.445
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -618 -532 -614 -16.319 -10.775
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 40 687 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -399 -712 -2.298 -45.151 -34.528
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 13.739 8.848 13.387 39.716 182.516
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.165 -15.140 -12.558 -321.974 -336.175
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -6.500 -4.093 0 -133.000 -140.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 10.593 0 157.500 105.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 0 309 0 9.566 8.298
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -7.665 -8.330 -12.558 -287.908 -362.878
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 197.994 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 9.364 24.243 33.101 230.000 228.928
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6.239 -17.478 -27.771 -65.060 -98.425
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -4.275 -7.980 -7.980 -54.000 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -1.150 -1.215 -2.650 308.935 130.503
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 4.923 -697 -1.821 60.743 -49.859
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.921 7.844 7.147 78.805 139.578
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1 0 1 30 -94
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 7.844 7.147 5.326 139.578 89.625