1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
139.176
|
153.539
|
157.804
|
165.171
|
146.863
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
139.176
|
153.539
|
157.804
|
165.171
|
146.863
|
4. Giá vốn hàng bán
|
74.792
|
82.948
|
87.009
|
88.522
|
85.887
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
64.383
|
70.591
|
70.794
|
76.650
|
60.976
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
76
|
129
|
394
|
717
|
419
|
7. Chi phí tài chính
|
1.196
|
1.456
|
917
|
1.014
|
316
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
1.164
|
1.337
|
648
|
489
|
195
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
43.858
|
49.788
|
53.873
|
58.574
|
44.063
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.391
|
11.331
|
8.351
|
9.083
|
8.868
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
10.015
|
8.145
|
8.047
|
8.696
|
8.148
|
12. Thu nhập khác
|
150
|
169
|
0
|
337
|
200
|
13. Chi phí khác
|
519
|
392
|
41
|
818
|
148
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-369
|
-223
|
-41
|
-482
|
53
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
9.645
|
7.922
|
8.007
|
8.214
|
8.200
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
559
|
302
|
928
|
1.895
|
1.767
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
559
|
302
|
928
|
1.895
|
1.767
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
9.086
|
7.620
|
7.079
|
6.319
|
6.434
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
9.086
|
7.620
|
7.079
|
6.319
|
6.434
|