Đơn vị: 1.000.000đ
  Q2 2017 Q3 2017 Q1 2018 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác 352.472 363.102 337.771 367.444 220.235
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ -243.110 -450.815 -384.340 -306.867 -191.581
3. Tiền chi trả cho người lao động -7.751 -7.489 -12.419 -11.181 -15.115
4. Tiền chi trả lãi vay -5.149 -5.713 -5.123 -3.660 -2.236
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp -479 -297 -191 -22 -899
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng 0 0 0
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 3.796 -1.387 4.620 17.702 -10.545
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh -25.819 15.820 -2.283 -2.307 -7.370
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 73.961 -86.779 -61.965 61.109 -7.511
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -91 -1.419 -218 -2.408
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 350 212
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 0 -800
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 600
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4.784 3.772 88 122 68
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 4.693 2.352 219 -2.274 68
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 263.945 257.906 302.081 120.127 59.543
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -287.381 -234.426 -252.938 -131.539 -84.082
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư 0 0 0
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -334 -6.168 -1.276
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -23.769 17.312 47.866 -11.412 -24.539
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 54.885 -67.114 -13.880 47.423 -31.982
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 23.317 78.202 52.069 6.501 53.923
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 78.202 11.088 38.190 53.923 21.941