1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
259.920
|
266.580
|
165.651
|
464.685
|
258.735
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
755
|
772
|
375
|
1.933
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
259.164
|
265.808
|
165.276
|
462.751
|
258.735
|
4. Giá vốn hàng bán
|
231.016
|
238.401
|
141.551
|
436.089
|
242.602
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
28.148
|
27.406
|
23.725
|
26.662
|
16.133
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
218
|
250
|
427
|
236
|
17
|
7. Chi phí tài chính
|
6.543
|
6.458
|
5.203
|
5.497
|
2.812
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
5.159
|
5.671
|
0
|
3.660
|
2.530
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
318
|
1.804
|
862
|
2.952
|
2.134
|
9. Chi phí bán hàng
|
7.447
|
7.068
|
9.171
|
9.251
|
5.619
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
9.086
|
8.592
|
7.455
|
13.715
|
7.711
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
5.609
|
7.342
|
3.184
|
1.387
|
2.142
|
12. Thu nhập khác
|
1
|
0
|
319
|
147
|
10
|
13. Chi phí khác
|
38
|
10
|
561
|
91
|
249
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-37
|
-9
|
-242
|
56
|
-239
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
5.572
|
7.333
|
2.942
|
1.444
|
1.902
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.271
|
1.109
|
459
|
282
|
354
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
107
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.378
|
1.109
|
459
|
282
|
354
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
4.194
|
6.224
|
2.482
|
1.162
|
1.548
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
4.194
|
6.224
|
2.482
|
1.162
|
1.548
|