TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.581.477
|
1.864.415
|
1.460.461
|
1.969.902
|
2.403.856
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
209.091
|
265.229
|
77.715
|
186.014
|
219.536
|
1. Tiền
|
68.381
|
109.131
|
45.862
|
99.996
|
143.488
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
140.710
|
156.097
|
31.852
|
86.018
|
76.048
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
115.206
|
52.302
|
54.326
|
92.824
|
46.950
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
115.206
|
52.302
|
54.326
|
92.824
|
46.950
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
436.088
|
565.895
|
489.419
|
690.541
|
1.160.684
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
301.718
|
457.397
|
388.718
|
536.942
|
521.915
|
2. Trả trước cho người bán
|
96.996
|
53.571
|
81.721
|
112.231
|
87.039
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
509.351
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11.498
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
52.981
|
74.401
|
54.895
|
97.613
|
97.952
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-15.608
|
-19.474
|
-35.914
|
-56.245
|
-67.072
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
791.751
|
952.081
|
812.974
|
969.216
|
957.315
|
1. Hàng tồn kho
|
791.751
|
952.081
|
812.974
|
969.216
|
962.487
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-5.171
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
29.341
|
28.909
|
26.027
|
31.306
|
19.371
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
513
|
2.222
|
1.009
|
4.826
|
3.051
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
28.828
|
26.636
|
25.019
|
26.479
|
16.319
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
0
|
51
|
0
|
1
|
1
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
435.836
|
518.929
|
705.792
|
824.396
|
945.931
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.804
|
3.030
|
4.722
|
5.129
|
5.327
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.804
|
3.030
|
4.722
|
5.129
|
5.327
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
246.285
|
282.573
|
393.971
|
458.966
|
497.991
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
177.827
|
173.491
|
252.475
|
278.277
|
194.907
|
- Nguyên giá
|
308.440
|
329.383
|
433.043
|
481.878
|
417.617
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-130.613
|
-155.893
|
-180.569
|
-203.601
|
-222.711
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
33.178
|
73.247
|
106.830
|
146.065
|
269.983
|
- Nguyên giá
|
42.436
|
90.790
|
135.003
|
186.477
|
330.616
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-9.258
|
-17.543
|
-28.172
|
-40.412
|
-60.633
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
35.280
|
35.836
|
34.666
|
34.623
|
33.101
|
- Nguyên giá
|
45.715
|
47.357
|
47.327
|
48.716
|
48.716
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.434
|
-11.521
|
-12.661
|
-14.093
|
-15.615
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
13.179
|
46.105
|
92.713
|
165.229
|
179.115
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
13.179
|
46.105
|
92.713
|
165.229
|
179.115
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
168.187
|
170.937
|
200.834
|
181.010
|
248.741
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
6.963
|
0
|
10.918
|
11.146
|
78.457
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
160.824
|
162.544
|
163.644
|
163.644
|
162.544
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
400
|
8.393
|
26.272
|
6.221
|
7.740
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
6.382
|
16.284
|
13.551
|
14.062
|
14.758
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
6.048
|
4.535
|
1.894
|
691
|
429
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
333
|
11.749
|
11.657
|
13.371
|
14.328
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.017.313
|
2.383.344
|
2.166.253
|
2.794.298
|
3.349.787
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.609.772
|
1.929.090
|
1.698.531
|
2.281.946
|
2.562.695
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.485.931
|
1.808.534
|
1.432.464
|
1.938.189
|
2.297.355
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
603.129
|
668.547
|
673.395
|
733.219
|
1.255.994
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
295.096
|
477.777
|
415.352
|
560.281
|
332.900
|
4. Người mua trả tiền trước
|
308.695
|
162.533
|
194.582
|
239.858
|
409.899
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
16.006
|
25.542
|
23.213
|
26.472
|
22.156
|
6. Phải trả người lao động
|
20.935
|
5.491
|
17.020
|
21.190
|
20.941
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
3.736
|
18.688
|
17.351
|
1.837
|
95.622
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
3.047
|
3.047
|
3.047
|
1.546
|
35
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
233.810
|
444.907
|
71.982
|
352.815
|
149.881
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
15.000
|
971
|
9.904
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
1.476
|
2.001
|
1.522
|
0
|
24
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
123.841
|
120.556
|
266.067
|
343.757
|
265.340
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
61
|
61
|
208.138
|
136.803
|
96.803
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
123.781
|
120.496
|
57.929
|
206.954
|
168.536
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
407.541
|
454.254
|
467.722
|
512.352
|
787.092
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
407.541
|
454.254
|
467.722
|
512.352
|
787.092
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
333.000
|
366.299
|
366.299
|
366.299
|
600.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
-2.948
|
-3.025
|
-3.025
|
-3.025
|
-3.255
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
906
|
-1.611
|
-2.379
|
461
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
7.627
|
10.602
|
54.298
|
54.298
|
54.298
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
47.895
|
56.747
|
51.762
|
97.159
|
135.589
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
18.733
|
10.728
|
12.936
|
51.666
|
83.096
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
29.162
|
46.019
|
38.827
|
45.493
|
52.493
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
21.968
|
22.726
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.017.313
|
2.383.344
|
2.166.253
|
2.794.298
|
3.349.787
|