Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.127.221 3.140.766 2.640.507 2.619.939 3.003.591
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.127.221 3.140.766 2.640.507 2.619.939 3.003.591
4. Giá vốn hàng bán 1.983.671 2.948.577 2.443.690 2.433.640 2.756.643
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 143.550 192.189 196.817 186.299 246.949
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.369 9.637 10.243 18.012 18.163
7. Chi phí tài chính 60.104 88.992 56.740 72.129 104.592
-Trong đó: Chi phí lãi vay 58.431 78.469 46.808 61.032 99.041
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -23 -555 0 120 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 15.028 1.027 3.381
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 49.212 49.486 82.456 62.601 84.653
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 37.580 62.793 52.835 68.674 72.486
12. Thu nhập khác 1.425 9.647 3.182 14.171 85.773
13. Chi phí khác 1.034 9.763 9.341 14.635 87.549
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 391 -117 -6.159 -464 -1.776
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 37.971 62.676 46.677 68.210 70.710
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 7.759 13.113 9.129 15.110 19.848
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 291 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 7.759 13.405 9.129 15.110 19.848
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 30.211 49.272 37.548 53.100 50.862
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 271 781 904 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 29.940 48.559 36.644 53.100 50.862