Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2022 Q2 2022 Q3 2022 Q4 2022 Q1 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 18.311 24.919 46.861 33.472 18.398
2. Điều chỉnh cho các khoản 90.812 79.573 84.474 46.465 111.168
- Khấu hao TSCĐ 62.463 62.314 63.365 62.286 61.753
- Các khoản dự phòng 23.817 -5.144 -5.203 -13.452 40.768
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 19.712 20.674 -9.305 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -1.065 -4.747 -3.246 -5.542 -893
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 5.597 7.438 8.885 12.478 9.539
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 109.122 104.492 131.335 79.936 129.566
- Tăng, giảm các khoản phải thu 3.130 14.258 6.369 4.054 17.516
- Tăng, giảm hàng tồn kho -3.078 -4.762 3.919 2.505 -4.641
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 11.531 17.150 -4.728 -15.191 -29.310
- Tăng giảm chi phí trả trước 14.040 -17.278 16.225 -4.666 7.322
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -3.231 -9.501 -2.755 -16.939 -885
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -8.538 -700 -4.601 -19.379 -1.300
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -12.661 -9.334 -2.094 -12.027 -2.109
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 110.317 94.325 143.670 18.294 116.157
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -45.068 -19.463 -26.241 9.180 -26.517
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -36.000 0 -125.000 -91.500 -12.500
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 0 21.000 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 2.554 2.338 3.260 2.349 5.916
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -78.514 -17.125 -147.981 -58.971 -33.101
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 10.999 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -6.368 -42.197 -96.091 -45.605 -37.685
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -68.178 0 0 0
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -6.368 -110.375 -96.091 -34.605 -37.685
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 25.435 -33.175 -100.402 -75.283 45.371
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 244.839 270.274 237.099 136.697 61.422
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 270.274 237.099 136.697 61.414 106.793