I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
18.311
|
24.919
|
46.861
|
33.472
|
18.398
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
90.812
|
79.573
|
84.474
|
46.465
|
111.168
|
- Khấu hao TSCĐ
|
62.463
|
62.314
|
63.365
|
62.286
|
61.753
|
- Các khoản dự phòng
|
23.817
|
-5.144
|
-5.203
|
-13.452
|
40.768
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
19.712
|
20.674
|
-9.305
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-1.065
|
-4.747
|
-3.246
|
-5.542
|
-893
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5.597
|
7.438
|
8.885
|
12.478
|
9.539
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
109.122
|
104.492
|
131.335
|
79.936
|
129.566
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
3.130
|
14.258
|
6.369
|
4.054
|
17.516
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-3.078
|
-4.762
|
3.919
|
2.505
|
-4.641
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
11.531
|
17.150
|
-4.728
|
-15.191
|
-29.310
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
14.040
|
-17.278
|
16.225
|
-4.666
|
7.322
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-3.231
|
-9.501
|
-2.755
|
-16.939
|
-885
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-8.538
|
-700
|
-4.601
|
-19.379
|
-1.300
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-12.661
|
-9.334
|
-2.094
|
-12.027
|
-2.109
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
110.317
|
94.325
|
143.670
|
18.294
|
116.157
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-45.068
|
-19.463
|
-26.241
|
9.180
|
-26.517
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-36.000
|
0
|
-125.000
|
-91.500
|
-12.500
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
21.000
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
2.554
|
2.338
|
3.260
|
2.349
|
5.916
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-78.514
|
-17.125
|
-147.981
|
-58.971
|
-33.101
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
0
|
0
|
10.999
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-6.368
|
-42.197
|
-96.091
|
-45.605
|
-37.685
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-68.178
|
0
|
0
|
0
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-6.368
|
-110.375
|
-96.091
|
-34.605
|
-37.685
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
25.435
|
-33.175
|
-100.402
|
-75.283
|
45.371
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
244.839
|
270.274
|
237.099
|
136.697
|
61.422
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
270.274
|
237.099
|
136.697
|
61.414
|
106.793
|