Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 3.507.669 3.300.958 3.197.226 2.942.630 2.921.307
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 30.713 32.004 29.818 39.671 41.273
1. Tiền 30.713 32.004 24.538 33.121 32.723
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 5.280 6.550 8.550
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 285.170 201.100 186.130 71.924 63.484
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 285.170 201.100 186.130 71.924 63.484
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 427.003 334.009 412.441 363.642 404.136
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 380.317 308.343 373.230 358.878 362.917
2. Trả trước cho người bán 39.223 34.528 32.459 20.533 35.825
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 2.800 1.000 1.000 1.000 1.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 40.623 31.696 47.310 22.849 46.710
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -35.961 -41.558 -41.558 -39.618 -42.316
IV. Tổng hàng tồn kho 2.666.340 2.622.566 2.448.137 2.344.299 2.309.003
1. Hàng tồn kho 2.675.115 2.633.839 2.459.410 2.361.165 2.325.869
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -8.775 -11.273 -11.273 -16.866 -16.866
V. Tài sản ngắn hạn khác 98.443 111.279 120.701 123.095 103.411
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 23.484 23.265 22.330 20.786 17.946
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 74.959 88.014 98.370 102.308 85.465
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.205.331 2.180.086 2.162.642 2.167.915 2.141.134
I. Các khoản phải thu dài hạn 36.733 35.902 35.826 38.107 36.246
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 627 574 519 462 404
5. Phải thu dài hạn khác 36.107 35.329 35.307 37.645 35.842
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 1.079.675 1.068.007 1.044.717 1.031.788 1.016.196
1. Tài sản cố định hữu hình 354.120 347.719 334.987 324.927 288.930
- Nguyên giá 1.452.939 1.473.584 1.471.779 1.476.855 1.433.476
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.098.818 -1.125.865 -1.136.792 -1.151.928 -1.144.546
2. Tài sản cố định thuê tài chính 374.950 371.054 361.890 360.415 382.214
- Nguyên giá 422.883 419.847 419.847 427.728 460.028
- Giá trị hao mòn lũy kế -47.934 -48.793 -57.957 -67.313 -77.814
3. Tài sản cố định vô hình 350.605 349.234 347.840 346.446 345.052
- Nguyên giá 375.458 375.481 375.481 375.481 375.481
- Giá trị hao mòn lũy kế -24.852 -26.247 -27.641 -29.035 -30.429
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 903.946 893.098 902.246 918.169 916.168
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 903.946 893.098 902.246 918.169 916.168
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 76.309 73.640 73.640 71.816 71.816
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 69.001 67.012 67.012 64.978 64.978
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 20.304 20.304 20.304 20.304 20.304
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -12.997 -13.676 -13.676 -13.466 -13.466
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 108.669 109.438 106.212 108.034 100.707
1. Chi phí trả trước dài hạn 97.984 97.685 94.459 95.921 92.322
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 10.685 11.753 11.753 12.113 8.386
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 5.713.000 5.481.044 5.359.868 5.110.545 5.062.440
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.678.827 2.497.915 2.375.700 2.260.023 2.197.671
I. Nợ ngắn hạn 2.399.996 2.296.222 2.174.045 2.098.333 2.007.406
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.792.602 1.930.574 1.780.498 1.783.707 1.753.650
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 340.509 200.024 222.625 173.347 170.179
4. Người mua trả tiền trước 19.658 18.130 17.734 9.981 11.023
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 55.513 34.599 50.813 28.768 17.749
6. Phải trả người lao động 56.546 45.649 45.643 29.397 28.276
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 33.457 41.976 1.283 8.219 1.324
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 635 577 539 1.405 1.034
11. Phải trả ngắn hạn khác 100.518 24.176 54.451 63.116 23.841
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 558 516 459 394 330
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 278.830 201.692 201.655 161.690 190.264
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.341 2.341 2.341 2.341 2.341
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 262.783 185.292 185.242 144.866 173.441
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 88 493 505 916 916
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 13.618 13.566 13.566 13.566 13.566
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 3.034.174 2.983.129 2.984.168 2.850.523 2.864.770
I. Vốn chủ sở hữu 3.034.174 2.983.129 2.984.168 2.850.523 2.864.770
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.335.396 1.335.396 1.335.396 1.335.396 1.335.396
2. Thặng dư vốn cổ phần 21.489 21.489 21.489 21.489 21.489
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -27.588 -27.588 -27.588 -27.588 -27.588
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.704.876 1.653.832 1.654.871 1.521.225 1.535.472
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 1.612.505 1.612.505 1.612.505 1.479.777 1.518.569
- LNST chưa phân phối kỳ này 92.371 41.326 42.365 41.448 16.903
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 5.713.000 5.481.044 5.359.868 5.110.545 5.062.440