DUPONT
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | 8,65 | 5,48 | 24,07 | 1,47 |
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 5,87 | 3,66 | 14,17 | 0,94 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,71 | 0,71 | 0,90 | 0,87 |
Đòn bẩy tài chính | Lần | 2,07 | 2,09 | 1,90 | 1,79 |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Doanh thu thuần | Tỷ | 3.439,91 | 3.493,93 | 4.896,65 | 4.439,12 |
Tăng trưởng doanh thu | % | -23,23 | 1,57 | 40,15 | -9,34 |
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 14,09 | 15,84 | 27,27 | 10,15 |
Tỷ lệ EBIT | % | 8,79 | 7,26 | 17,95 | 4,62 |
Tỷ lệ EBT/EBIT | % | 79,28 | 59,44 | 88,04 | 33,00 |
Tỷ lệ EAT/EBT | % | 84,27 | 84,76 | 89,66 | 61,88 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Thời gian thu tiền khách hàng | Ngày | 45,80 | 39,81 | 32,39 | 29,90 |
Thời gian tồn kho | Ngày | 242,57 | 231,03 | 248,52 | 216,07 |
Thời gian trả cho nhà cung cấp | Ngày | 55,00 | 25,60 | 29,40 | 15,86 |
Vòng quay vốn lưu động | Ngày | 295,38 | 304,68 | 242,64 | 241,95 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2020 | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | 444,82 | 580,03 | 835,25 | 844,30 |
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | 1,19 | 1,25 | 1,35 | 1,40 |
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | 0,34 | 0,46 | 0,34 | 0,23 |
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | 0,42 | 0,40 | 0,40 | 0,42 |
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | 1,07 | 1,09 | 0,90 | 0,79 |