Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.690.487 2.783.810 2.916.543 3.255.101 2.950.604
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 24.590 43.799 42.701 31.054 39.671
1. Tiền 24.590 43.799 7.401 30.254 33.121
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 35.300 800 6.550
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 585.058 321.370 646.490 357.810 71.924
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 585.058 321.370 646.490 357.810 71.924
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 443.060 431.622 381.082 434.579 369.116
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 403.590 334.320 333.325 412.581 358.878
2. Trả trước cho người bán 30.670 74.684 27.315 24.601 20.533
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 1.406 504 0 3.100 1.000
6. Phải thu ngắn hạn khác 19.204 36.791 35.142 30.258 31.022
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.810 -14.677 -14.700 -35.961 -42.316
IV. Tổng hàng tồn kho 1.583.402 1.900.267 1.779.610 2.333.300 2.346.799
1. Hàng tồn kho 1.587.316 1.904.337 1.783.466 2.342.075 2.363.665
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho -3.913 -4.069 -3.855 -8.775 -16.866
V. Tài sản ngắn hạn khác 54.377 86.752 66.660 98.359 123.095
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 7.197 8.864 11.362 25.912 20.786
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 47.181 77.888 55.297 72.446 102.308
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 0 0 0 0 0
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.444.110 2.050.270 1.970.637 2.212.552 2.162.066
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.665 10.698 13.012 22.608 32.632
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 4 0 150 678 462
5. Phải thu dài hạn khác 1.661 10.698 12.862 21.930 32.171
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 552.766 1.019.113 1.046.147 1.102.095 1.031.788
1. Tài sản cố định hữu hình 269.122 590.793 553.402 495.896 324.927
- Nguyên giá 1.159.888 1.543.954 1.584.024 1.599.867 1.476.855
- Giá trị hao mòn lũy kế -890.766 -953.161 -1.030.623 -1.103.971 -1.151.928
2. Tài sản cố định thuê tài chính 32.689 181.115 248.507 253.960 360.415
- Nguyên giá 52.601 190.696 279.981 293.366 427.728
- Giá trị hao mòn lũy kế -19.912 -9.581 -31.474 -39.406 -67.313
3. Tài sản cố định vô hình 250.955 247.205 244.238 352.239 346.446
- Nguyên giá 263.882 263.143 263.022 375.640 375.481
- Giá trị hao mòn lũy kế -12.927 -15.938 -18.784 -23.401 -29.035
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 670.942 783.850 778.531 896.238 918.169
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 670.942 783.850 778.531 896.238 918.169
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 144.134 147.052 30.190 76.153 71.816
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 22.948 23.056 69.001 64.978
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 155.304 143.904 20.304 20.304 20.304
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn -11.170 -19.800 -13.170 -13.152 -13.466
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 74.603 89.557 102.757 115.457 107.659
1. Chi phí trả trước dài hạn 73.478 84.724 97.919 99.797 95.921
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 1.125 4.833 4.838 15.660 11.738
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 4.134.598 4.834.080 4.887.180 5.467.653 5.112.670
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 1.748.538 2.500.105 2.551.594 2.585.450 2.264.803
I. Nợ ngắn hạn 1.728.265 2.338.994 2.336.516 2.419.850 2.103.114
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.295.032 1.681.501 1.837.513 1.769.247 1.783.707
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 199.548 431.810 197.615 277.086 173.347
4. Người mua trả tiền trước 11.222 14.177 44.578 16.380 9.981
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 125.796 45.774 19.124 119.036 27.924
6. Phải trả người lao động 70.766 49.201 56.069 52.070 35.021
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 5.037 8.232 7.309 37.799 8.219
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 303 142 139 0 1.405
11. Phải trả ngắn hạn khác 20.074 107.725 173.800 148.031 63.116
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 488 433 368 200 394
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 20.273 161.111 215.078 165.600 161.690
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 2.341
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 20.273 159.002 210.258 152.794 144.866
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 2.109 3.813 88 916
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 1.007 12.718 13.566
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 2.386.060 2.333.974 2.335.586 2.882.203 2.847.867
I. Vốn chủ sở hữu 2.386.060 2.333.974 2.335.586 2.882.203 2.847.867
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.275.396 1.275.396 1.275.396 1.275.396 1.335.396
2. Thặng dư vốn cổ phần 21.489 21.489 21.489 21.489 21.489
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ -27.588 -27.588 -27.588 -27.588 -27.588
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 1.116.762 1.064.676 1.066.288 1.612.905 1.518.569
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 412.718 862.506 937.549 1.001.596 1.479.377
- LNST chưa phân phối kỳ này 704.044 202.170 128.739 611.310 39.192
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 4.134.598 4.834.080 4.887.180 5.467.653 5.112.670