TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
1.286.474
|
1.134.044
|
1.441.944
|
2.098.043
|
1.903.474
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
117.825
|
56.119
|
36.210
|
106.210
|
128.974
|
1. Tiền
|
117.825
|
56.119
|
36.210
|
106.210
|
128.964
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
543.485
|
452.698
|
381.810
|
713.454
|
575.409
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
533.101
|
427.106
|
342.758
|
644.091
|
447.903
|
2. Trả trước cho người bán
|
13.587
|
5.610
|
9.988
|
28.357
|
61.900
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
500
|
2.050
|
7.355
|
11.730
|
14.756
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
21.192
|
23.751
|
27.645
|
41.111
|
62.696
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-24.896
|
-5.819
|
-5.936
|
-11.836
|
-11.847
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
493.520
|
488.650
|
898.995
|
936.902
|
1.013.691
|
1. Hàng tồn kho
|
493.520
|
488.650
|
898.995
|
936.902
|
1.013.691
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
131.645
|
136.578
|
124.929
|
341.477
|
185.400
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
20.053
|
14.775
|
22.172
|
18.769
|
24.278
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
111.129
|
121.780
|
102.623
|
322.534
|
160.696
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
463
|
23
|
134
|
174
|
425
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.005.471
|
1.032.714
|
1.068.365
|
1.041.144
|
1.264.656
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
2.152
|
4.052
|
4.052
|
1.452
|
1.451
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
700
|
100
|
100
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.452
|
3.952
|
3.952
|
1.452
|
1.451
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
899.600
|
934.209
|
992.246
|
971.317
|
1.109.233
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
873.104
|
909.914
|
968.113
|
943.792
|
1.084.507
|
- Nguyên giá
|
1.786.699
|
1.925.705
|
2.085.196
|
2.175.569
|
2.431.743
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-913.595
|
-1.015.791
|
-1.117.082
|
-1.231.778
|
-1.347.235
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
13.050
|
11.402
|
9.753
|
8.105
|
6.456
|
- Nguyên giá
|
13.187
|
13.187
|
13.187
|
13.187
|
13.187
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-137
|
-1.786
|
-3.434
|
-5.083
|
-6.731
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
13.446
|
12.894
|
14.379
|
19.420
|
18.269
|
- Nguyên giá
|
22.086
|
22.086
|
24.136
|
29.766
|
29.766
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-8.640
|
-9.193
|
-9.757
|
-10.346
|
-11.498
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
50.643
|
48.089
|
22.369
|
20.415
|
108.799
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
50.643
|
48.089
|
22.369
|
20.415
|
108.799
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
14.855
|
16.940
|
17.398
|
20.731
|
17.251
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
14.348
|
16.433
|
16.891
|
20.224
|
16.745
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
507
|
507
|
507
|
507
|
507
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
16.306
|
14.479
|
20.520
|
19.734
|
24.710
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
16.306
|
14.479
|
20.520
|
19.734
|
24.710
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
21.917
|
14.945
|
11.781
|
7.497
|
3.213
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
2.291.945
|
2.166.758
|
2.510.309
|
3.139.187
|
3.168.130
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
1.671.909
|
1.376.846
|
1.695.181
|
2.048.496
|
2.059.936
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.589.577
|
1.286.540
|
1.557.990
|
1.947.073
|
1.936.077
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.466.582
|
1.113.936
|
1.406.870
|
1.644.538
|
1.565.888
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
44.764
|
54.955
|
42.133
|
136.366
|
180.859
|
4. Người mua trả tiền trước
|
2.159
|
12.583
|
4.504
|
3.923
|
27.084
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
41.487
|
49.036
|
34.359
|
78.413
|
76.847
|
6. Phải trả người lao động
|
15.315
|
32.615
|
33.317
|
48.275
|
36.103
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
14.384
|
19.981
|
25.214
|
25.012
|
23.739
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
91
|
76
|
100
|
105
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.830
|
1.575
|
3.369
|
2.709
|
7.000
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.966
|
1.783
|
8.125
|
7.731
|
18.557
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
82.332
|
90.305
|
137.191
|
101.423
|
123.859
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.571
|
2.571
|
2.571
|
2.571
|
2.571
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
79.761
|
87.734
|
134.620
|
98.852
|
121.288
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
620.037
|
789.913
|
815.128
|
1.090.690
|
1.108.194
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
620.037
|
789.913
|
815.128
|
1.090.690
|
1.108.194
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
165.359
|
181.891
|
200.078
|
225.540
|
259.367
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
93.084
|
93.084
|
93.084
|
107.610
|
107.610
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
130
|
-5.130
|
-21.605
|
-65.399
|
-73.787
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
201.088
|
207.875
|
224.833
|
242.309
|
280.831
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5.251
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
78.424
|
220.960
|
238.296
|
475.108
|
444.036
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
-1.256
|
14.608
|
73.535
|
109.911
|
273.348
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
79.680
|
206.352
|
164.761
|
365.197
|
170.688
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
81.552
|
90.832
|
80.042
|
105.123
|
84.485
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
2.291.945
|
2.166.758
|
2.510.309
|
3.139.187
|
3.168.130
|