TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
2.110.084
|
2.258.044
|
1.122.394
|
1.207.174
|
1.903.771
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
104.704
|
56.666
|
49.010
|
52.918
|
130.686
|
1. Tiền
|
104.704
|
56.666
|
49.010
|
52.918
|
130.686
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
727.105
|
654.338
|
370.881
|
418.279
|
573.430
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
664.096
|
549.323
|
253.977
|
268.863
|
447.666
|
2. Trả trước cho người bán
|
15.426
|
70.552
|
72.207
|
73.702
|
60.192
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
11.630
|
10.850
|
9.380
|
16.359
|
14.756
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
47.788
|
35.449
|
47.602
|
71.642
|
62.663
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-11.836
|
-11.836
|
-12.286
|
-12.286
|
-11.847
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
936.902
|
1.234.346
|
444.937
|
426.265
|
1.013.691
|
1. Hàng tồn kho
|
936.902
|
1.234.346
|
444.937
|
426.265
|
1.013.691
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
341.373
|
312.694
|
257.566
|
309.711
|
185.955
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
18.769
|
10.663
|
30.081
|
44.334
|
24.833
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
322.534
|
301.900
|
227.419
|
265.312
|
160.696
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
70
|
131
|
66
|
66
|
425
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
1.035.399
|
1.001.045
|
1.066.923
|
1.190.144
|
1.262.474
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
1.552
|
1.452
|
1.452
|
1.451
|
1.451
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
101
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
1.451
|
1.452
|
1.452
|
1.451
|
1.451
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
970.131
|
925.270
|
914.821
|
909.200
|
1.106.412
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
942.554
|
898.462
|
888.696
|
883.775
|
1.081.687
|
- Nguyên giá
|
2.174.390
|
2.188.088
|
2.193.052
|
2.204.569
|
2.428.923
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-1.231.836
|
-1.289.627
|
-1.304.356
|
-1.320.794
|
-1.347.235
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
8.105
|
7.693
|
7.281
|
6.868
|
6.456
|
- Nguyên giá
|
13.187
|
13.187
|
13.187
|
13.187
|
13.187
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-5.083
|
-5.495
|
-5.907
|
-6.319
|
-6.731
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
19.472
|
19.115
|
18.845
|
18.557
|
18.269
|
- Nguyên giá
|
29.766
|
29.766
|
29.766
|
29.766
|
29.766
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-10.295
|
-10.651
|
-10.922
|
-11.210
|
-11.498
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
15.756
|
32.554
|
107.206
|
236.969
|
114.919
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
15.756
|
32.554
|
107.206
|
236.969
|
114.919
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
20.731
|
16.484
|
16.856
|
16.934
|
17.251
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
20.224
|
15.977
|
16.350
|
16.427
|
16.745
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
507
|
507
|
507
|
507
|
507
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
19.734
|
18.860
|
21.233
|
21.307
|
19.228
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
19.734
|
18.860
|
21.233
|
21.307
|
19.228
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
7.497
|
6.426
|
5.355
|
4.284
|
3.213
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
3.145.483
|
3.259.089
|
2.189.317
|
2.397.318
|
3.166.245
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
2.047.843
|
2.191.450
|
1.173.794
|
1.346.290
|
2.057.737
|
I. Nợ ngắn hạn
|
1.946.420
|
2.090.027
|
1.089.068
|
1.261.564
|
1.928.359
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
1.644.538
|
1.872.154
|
848.440
|
875.396
|
1.560.369
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
137.127
|
74.529
|
43.939
|
91.280
|
178.605
|
4. Người mua trả tiền trước
|
3.923
|
34.056
|
17.346
|
54.485
|
27.083
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
77.462
|
31.819
|
126.068
|
180.671
|
76.701
|
6. Phải trả người lao động
|
48.275
|
43.904
|
14.643
|
18.973
|
36.103
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
24.562
|
20.119
|
9.053
|
12.764
|
24.037
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
105
|
42
|
0
|
44
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
2.696
|
2.786
|
6.246
|
5.561
|
7.000
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
7.731
|
10.619
|
23.335
|
22.390
|
18.461
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
101.423
|
101.423
|
84.726
|
84.726
|
129.378
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
2.571
|
2.571
|
2.571
|
2.571
|
2.571
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
98.852
|
98.852
|
82.155
|
82.155
|
126.807
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
1.097.640
|
1.067.639
|
1.015.523
|
1.051.028
|
1.108.508
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
1.097.640
|
1.067.639
|
1.015.523
|
1.051.028
|
1.108.508
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
225.540
|
225.540
|
259.367
|
259.367
|
259.367
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
107.610
|
107.610
|
107.610
|
107.610
|
107.610
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
400
|
400
|
400
|
400
|
400
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
-59.585
|
-58.231
|
-88.188
|
-80.554
|
-58.367
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
242.086
|
252.359
|
280.831
|
279.369
|
279.332
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
0
|
4.428
|
5.251
|
3.814
|
3.781
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
476.461
|
459.889
|
367.735
|
397.572
|
431.900
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
109.996
|
418.056
|
273.348
|
273.014
|
260.852
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
366.465
|
41.833
|
94.388
|
124.558
|
171.048
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
105.129
|
75.644
|
82.516
|
83.449
|
84.484
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
3.145.483
|
3.259.089
|
2.189.317
|
2.397.318
|
3.166.245
|