Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 2.110.084 2.258.044 1.122.394 1.207.174 1.903.771
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 104.704 56.666 49.010 52.918 130.686
1. Tiền 104.704 56.666 49.010 52.918 130.686
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 10
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 10
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 727.105 654.338 370.881 418.279 573.430
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 664.096 549.323 253.977 268.863 447.666
2. Trả trước cho người bán 15.426 70.552 72.207 73.702 60.192
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 11.630 10.850 9.380 16.359 14.756
6. Phải thu ngắn hạn khác 47.788 35.449 47.602 71.642 62.663
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -11.836 -11.836 -12.286 -12.286 -11.847
IV. Tổng hàng tồn kho 936.902 1.234.346 444.937 426.265 1.013.691
1. Hàng tồn kho 936.902 1.234.346 444.937 426.265 1.013.691
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 341.373 312.694 257.566 309.711 185.955
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 18.769 10.663 30.081 44.334 24.833
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 322.534 301.900 227.419 265.312 160.696
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 70 131 66 66 425
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 1.035.399 1.001.045 1.066.923 1.190.144 1.262.474
I. Các khoản phải thu dài hạn 1.552 1.452 1.452 1.451 1.451
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 101 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 1.451 1.452 1.452 1.451 1.451
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 970.131 925.270 914.821 909.200 1.106.412
1. Tài sản cố định hữu hình 942.554 898.462 888.696 883.775 1.081.687
- Nguyên giá 2.174.390 2.188.088 2.193.052 2.204.569 2.428.923
- Giá trị hao mòn lũy kế -1.231.836 -1.289.627 -1.304.356 -1.320.794 -1.347.235
2. Tài sản cố định thuê tài chính 8.105 7.693 7.281 6.868 6.456
- Nguyên giá 13.187 13.187 13.187 13.187 13.187
- Giá trị hao mòn lũy kế -5.083 -5.495 -5.907 -6.319 -6.731
3. Tài sản cố định vô hình 19.472 19.115 18.845 18.557 18.269
- Nguyên giá 29.766 29.766 29.766 29.766 29.766
- Giá trị hao mòn lũy kế -10.295 -10.651 -10.922 -11.210 -11.498
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 15.756 32.554 107.206 236.969 114.919
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 15.756 32.554 107.206 236.969 114.919
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 20.731 16.484 16.856 16.934 17.251
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 20.224 15.977 16.350 16.427 16.745
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 507 507 507 507 507
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 19.734 18.860 21.233 21.307 19.228
1. Chi phí trả trước dài hạn 19.734 18.860 21.233 21.307 19.228
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 7.497 6.426 5.355 4.284 3.213
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.145.483 3.259.089 2.189.317 2.397.318 3.166.245
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 2.047.843 2.191.450 1.173.794 1.346.290 2.057.737
I. Nợ ngắn hạn 1.946.420 2.090.027 1.089.068 1.261.564 1.928.359
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 1.644.538 1.872.154 848.440 875.396 1.560.369
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 137.127 74.529 43.939 91.280 178.605
4. Người mua trả tiền trước 3.923 34.056 17.346 54.485 27.083
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 77.462 31.819 126.068 180.671 76.701
6. Phải trả người lao động 48.275 43.904 14.643 18.973 36.103
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 24.562 20.119 9.053 12.764 24.037
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 105 42 0 44 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 2.696 2.786 6.246 5.561 7.000
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 7.731 10.619 23.335 22.390 18.461
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 101.423 101.423 84.726 84.726 129.378
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 2.571 2.571 2.571 2.571 2.571
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 98.852 98.852 82.155 82.155 126.807
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 1.097.640 1.067.639 1.015.523 1.051.028 1.108.508
I. Vốn chủ sở hữu 1.097.640 1.067.639 1.015.523 1.051.028 1.108.508
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 225.540 225.540 259.367 259.367 259.367
2. Thặng dư vốn cổ phần 107.610 107.610 107.610 107.610 107.610
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 400 400 400 400 400
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái -59.585 -58.231 -88.188 -80.554 -58.367
8. Quỹ đầu tư phát triển 242.086 252.359 280.831 279.369 279.332
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 4.428 5.251 3.814 3.781
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 476.461 459.889 367.735 397.572 431.900
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 109.996 418.056 273.348 273.014 260.852
- LNST chưa phân phối kỳ này 366.465 41.833 94.388 124.558 171.048
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 105.129 75.644 82.516 83.449 84.484
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.145.483 3.259.089 2.189.317 2.397.318 3.166.245