1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.993.192
|
1.362.165
|
1.012.540
|
2.085.357
|
2.639.786
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
2.551
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.990.641
|
1.362.165
|
1.012.540
|
2.085.357
|
2.639.786
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.808.721
|
1.216.030
|
925.528
|
1.929.586
|
2.395.640
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
181.920
|
146.135
|
87.012
|
155.771
|
244.145
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
16.312
|
6.720
|
10.788
|
31.264
|
72.109
|
7. Chi phí tài chính
|
29.770
|
26.925
|
14.908
|
22.920
|
34.940
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
25.309
|
25.089
|
12.204
|
18.185
|
29.860
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-4.247
|
373
|
77
|
318
|
-1.316
|
9. Chi phí bán hàng
|
114.458
|
60.167
|
39.685
|
106.100
|
174.972
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
5.189
|
5.629
|
12.030
|
9.402
|
6.126
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
44.569
|
60.507
|
31.254
|
48.931
|
98.900
|
12. Thu nhập khác
|
25
|
251
|
571
|
316
|
43
|
13. Chi phí khác
|
604
|
309
|
719
|
122
|
66
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-580
|
-58
|
-148
|
193
|
-23
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
43.989
|
60.449
|
31.106
|
49.124
|
98.877
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
0
|
0
|
1.599
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
0
|
0
|
1.599
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
43.989
|
60.449
|
31.106
|
47.525
|
98.877
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.156
|
7.071
|
936
|
1.035
|
991
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
41.833
|
53.378
|
30.170
|
46.490
|
97.886
|