Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 1.993.192 1.362.165 1.012.540 2.085.357 2.639.786
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 2.551 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 1.990.641 1.362.165 1.012.540 2.085.357 2.639.786
4. Giá vốn hàng bán 1.808.721 1.216.030 925.528 1.929.586 2.395.640
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 181.920 146.135 87.012 155.771 244.145
6. Doanh thu hoạt động tài chính 16.312 6.720 10.788 31.264 72.109
7. Chi phí tài chính 29.770 26.925 14.908 22.920 34.940
-Trong đó: Chi phí lãi vay 25.309 25.089 12.204 18.185 29.860
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -4.247 373 77 318 -1.316
9. Chi phí bán hàng 114.458 60.167 39.685 106.100 174.972
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 5.189 5.629 12.030 9.402 6.126
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 44.569 60.507 31.254 48.931 98.900
12. Thu nhập khác 25 251 571 316 43
13. Chi phí khác 604 309 719 122 66
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -580 -58 -148 193 -23
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 43.989 60.449 31.106 49.124 98.877
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 1.599
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 1.599
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 43.989 60.449 31.106 47.525 98.877
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 2.156 7.071 936 1.035 991
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 41.833 53.378 30.170 46.490 97.886