Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. TÀI SẢN NGẮN HẠN 1.295.471 1.399.545 1.447.362 1.530.411 1.480.425
I. Tài sản tài chính 1.152.885 1.396.849 1.444.320 1.529.801 1.479.455
1. Tiền và các khoản tương đương tiền 6.761 6.798 1.687 122.391 31.556
1.1. Tiền 6.761 6.798 1.687 22.391 1.556
1.2. Các khoản tương đương tiền 100.000 30.000
2. Các tài sản tài chính ghi nhận thông qua lãi lỗ (FVTPL) 860.422 513.881 528.445 480.394 408.002
3. Các khoản đầu tư giữ đến ngày đáo hạn (HTM) 182.120 750.000 810.000 752.880 551.880
4. Các khoản cho vay 78.485 117.375 90.077 104.648 75.638
5. Các tài sản tài chính sẵn sàng để bán (AFS)
6. Dự phòng suy giảm giá trị các tài sản tài chính và tài sản thế chấp
7. Các khoản phải thu 24.925 8.258 13.885 67.207 89.154
7.1. Phải thu bán các tài sản tài chính 13.179 50 200 52.300 85.161
7.2. Phải thu và dự thu cổ tức, tiền lãi các tài sản tài chính 11.747 8.208 13.685 14.907 3.993
7.2.1. Phải thu cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận 7.283 7.369 12.846 10.959 3.305
Trong đó: Phải thu khó đòi về cổ tức, tiền lãi đến ngày nhận nhưng chưa nhận được
7.2.2. Dự thu cổ tức, tiền lãi chưa đến ngày nhận 4.464 839 839 3.947 689
8. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
9. Phải thu các dịch vụ CTCK cung cấp 69 164 5 145 29
10. Phải thu nội bộ
11. Phải thu về lỗi giao dịch chứng khoán
12. Các khoản phải thu khác 103 372 220 2.135 323.195
13. Dự phòng suy giảm giá trị các khoản phải thu (*)
II.Tài sản ngắn hạn khác 142.586 2.696 3.042 611 970
1. Tạm ứng 502 517 527 509 470
2. Vật tư văn phòng, công cụ, dụng cụ
3. Chi phí trả trước ngắn hạn 521 385 717 97 494
4. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược ngắn hạn 139.775 5 5 5 5
5. Tài sản ngắn hạn khác 1.789 1.789 1.793
6. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản ngắn hạn khác
B.TÀI SẢN DÀI HẠN 338.665 340.188 306.151 274.974 338.733
I. Tài sản tài chính dài hạn 289.030 328.180 294.330 263.550 302.608
1. Các khoản phải thu dài hạn
2. Các khoản đầu tư 289.030 328.180 294.330 263.550 302.608
2.1. Các khoản đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 80.230 39.058
2.2. Đầu tư vào công ty con
2.3. Đầu tư vào công ty liên doanh, liên kết 247.950
II. Tài sản cố định 6.012 5.879 5.692 5.299 8.244
1. Tài sản cố định hữu hình 2.121 2.161 1.991 1.779 4.067
- Nguyên giá 8.231 7.977 8.019 8.019 10.594
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.110 -5.816 -6.027 -6.240 -6.527
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
2.Tài sản cố định thuê tài chính
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐHH theo giá trị hợp lý
3. Tài sản cố định vô hình 3.891 3.719 3.701 3.520 4.177
- Nguyên giá 10.159 10.159 10.316 10.316 11.181
- Giá trị hao mòn lũy kế -6.268 -6.441 -6.616 -6.796 -7.005
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
III. Bất động sản đầu tư
- Nguyên giá
- Giá trị hao mòn lũy kế
- Đánh giá TSCĐVH theo giá trị hợp lý
IV. Chi phí xây dựng cơ bản dở dang
V. Tài sản dài hạn khác 43.623 6.129 6.129 6.124 27.881
1. Cầm cố, thế chấp, ký quỹ, ký cược dài hạn 493 515 515 515 515
2. Chi phí trả trước dài hạn 337 337 333 154
3. Tài sản thuế thu nhập hoãn lại 37.854 0 21.822
4. Tiền nộp Quỹ Hỗ trợ thanh toán 5.277 5.277 5.277 5.277 5.390
5. Tài sản dài hạn khác
VI. Dự phòng suy giảm giá trị tài sản dài hạn
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.634.136 1.739.733 1.753.513 1.805.385 1.819.158
C. NỢ PHẢI TRẢ 42.201 103.813 50.868 63.126 50.071
I. Nợ phải trả ngắn hạn 42.201 92.046 40.708 56.140 43.086
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
1.1. Vay ngắn hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính ngắn hạn
2. Vay tài sản tài chính ngắn hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi ngắn hạn 36.310
4. Trái phiếu phát hành ngắn hạn 36.310 36.310 36.310 36.310
5. Vay Quỹ Hỗ trợ thanh toán
6. Phải trả hoạt động giao dịch chứng khoán 278 304
7. Phải trả về lỗi giao dịch các tài sản tài chính
8. Phải trả người bán ngắn hạn 111 369 15.151 269
9. Người mua trả tiền trước 1.032 1.295 1.050 1.319 1.820
10. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 185 478 797 982 2.336
11. Phải trả người lao động 504 459 663 717 658
12. Các khoản trích nộp phúc lợi nhân viên 3 9
13. Chi phí phải trả ngắn hạn 4.163 3.391 1.516 1.379 1.379
14. Phải trả nội bộ ngắn hạn
15. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
16. Nhận ký quỹ, ký cược ngắn hạn
17.Các khoản phải trả, phải nộp khác ngắn hạn 5 50.001 2 1 1
18. Dự phòng phải trả ngắn hạn
12. Quỹ khen thưởng phúc lợi
II. Nợ phải trả dài hạn 11.767 10.160 6.985 6.985
1. Vay và nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
1.1. Vay dài hạn
1.2. Nợ thuê tài sản tài chính dài hạn
2. Vay tài sản tài chính dài hạn
3. Trái phiếu chuyển đổi dài hạn
4. Trái phiếu phát hành dài hạn
5. Phải trả người bán dài hạn
6. Người mua trả tiền trước dài hạn
7. Chi phí phải trả dài hạn
8. Phải trả nội bộ dài hạn
9. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
10. Nhận ký quỹ, ký cược dài hạn
11. Các khoản phải trả, phải nộp khác dài hạn
12. Dự phòng phải trả dài hạn
13. Dự phòng bồi thường thiệt hại cho nhà đầu tư
14. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 11.767 10.160 6.985
15. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
D. VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.591.935 1.635.920 1.702.645 1.742.260 1.769.087
I. Vốn chủ sở hữu 1.591.935 1.635.920 1.702.645 1.742.260 1.769.087
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 1.462.947 1.462.947 1.536.100 1.536.100 1.536.100
1.1. Vốn góp của chủ sở hữu 1.463.066 1.463.066 1.536.219 1.536.219 1.536.219
a. Cổ phiếu phổ thông 1.463.066 1.463.066 1.536.219 1.536.219 1.536.219
b. Cổ phiếu ưu đãi
1.2. Thặng dư vốn cổ phần -119 -119 -119 -119 -119
1.3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
1.4. Vốn khác của chủ sở hữu
1.5. Cổ phiếu quỹ
2. Chênh lệch đánh giá tài sản theo giá trị hợp lý
3. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
4. Quỹ dự trữ điều lệ 306 306 306 306 306
5. Quỹ dự phòng tài chính và rủi ro nghề nghiệp 445 445 445 445 445
6. Các Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
7. Lợi nhuận chưa phân phối 128.237 172.222 165.794 205.408 232.235
7.1. Lợi nhuận đã thực hiện 178.446 113.387 124.260 170.481 215.466
7.2. Lợi nhuận chưa thực hiện -50.209 58.835 41.534 34.927 16.770
8. Lợi ích của cổ đông không nắm quyền kiểm soát
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
TỔNG CỘNG NỢ PHẢI TRẢ VÀ VỐN CHỦ SỞ HỮU 1.634.136 1.739.733 1.753.513 1.805.385 1.819.158
LỢI NHUẬN ĐÃ PHÂN PHỐI CHO NHÀ ĐẦU TƯ
1. Lợi nhuận đã phân phối cho Nhà đầu tư trong năm