DUPONT
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Lợi nhuận trên vốn chủ (ROE) | % | |||
Lợi nhuận biên (ROS) | % | 70,88 | -103,11 | 52,99 |
Vòng quay tổng tài sản | vòng | 0,32 | 0,11 | 0,14 |
Đòn bẩy tài chính | Lần |
Hiệu quả quản lý
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ suất Lợi nhuận gộp | % | 84,49 | -111,50 | 70,58 |
Tỷ lệ lãi từ hoạt động KD | % | -0,30 | -3,08 | -1,89 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động môi giới | % | 54,21 | 12,86 | 2,27 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động đầu tư | % | 0,68 | 4,11 | 0,02 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động tư vấn | % | 0,02 | 6,42 | 0,68 |
Tỷ trọng doanh thu từ hoạt động kinh doanh vốn | % | 0,04 | 2,29 | 0,20 |
Hiệu quả hoạt động
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Tỷ lệ DPGG đầu tư ngắn hạn | % | |||
Tỷ lệ DPGG đầu tư dài hạn | % | |||
Tỷ lệ phải thu khó đòi | % | |||
Doanh thu hoạt động đầu tư/Tổng đầu tư | % | 0,88 | 0,83 | 0,00 |
Sức mạnh tài chính
Đơn vị | 2021 | 2022 | 2023 | |
---|---|---|---|---|
Vốn lưu động ròng | Tỷ | |||
Khả năng thanh toán ngắn hạn | Lần | |||
Khả năng thanh toán nhanh | Lần | |||
Tài sản dài hạn/tổng tài sản | Lần | |||
Công nợ/Vốn chủ sở hữu | Lần | |||
Tổng đầu tư tài chính/ Vốn CSH | Lần | 0,29 |