I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ bán hàng, cung cấp dịch vụ và doanh thu khác
|
90.484
|
126.655
|
252.980
|
231.955
|
229.843
|
2. Tiền chi trả cho người cung cấp hàng hóa và dịch vụ
|
-59.521
|
-78.839
|
-244.008
|
-201.310
|
-203.592
|
3. Tiền chi trả cho người lao động
|
-8.343
|
-8.931
|
-8.232
|
-6.653
|
-8.392
|
4. Tiền chi trả lãi vay
|
-881
|
-1.239
|
-2.830
|
-3.039
|
-2.157
|
5. Tiền chi nộp thuế thu nhập doanh nghiệp
|
-1.127
|
-289
|
-192
|
-406
|
-334
|
6. Tiền chi nộp thuế giá trị gia tăng
|
0
|
0
|
0
|
|
|
7. Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
7.206
|
6.187
|
5.531
|
5.010
|
14.733
|
8. Tiền chi khác cho hoạt động kinh doanh
|
-40.569
|
-35.111
|
-12.941
|
-15.028
|
-23.774
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
-12.751
|
8.433
|
-9.692
|
10.528
|
6.327
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-2.333
|
-826
|
-5.294
|
-2.694
|
-226
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
0
|
80
|
957
|
850
|
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
0
|
-5.000
|
-700
|
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
2.700
|
|
5. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
-4.172
|
-8.008
|
|
-89
|
6. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
300
|
|
|
7. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
9
|
14
|
209
|
252
|
134
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-2.324
|
-4.904
|
-16.836
|
408
|
-180
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
58.636
|
67.144
|
192.678
|
123.352
|
141.823
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-39.747
|
-69.016
|
-163.957
|
-135.810
|
-147.332
|
5. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ, BĐS đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
|
|
6. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-3.989
|
0
|
0
|
|
|
7. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
-1.224
|
-20
|
|
|
8. Chi từ các quỹ của doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
14.899
|
-3.097
|
28.702
|
-12.457
|
-5.509
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-176
|
432
|
2.174
|
-1.521
|
638
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
1.552
|
1.376
|
1.808
|
3.982
|
2.462
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
|
-4
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
1.376
|
1.808
|
3.982
|
2.462
|
3.096
|