Đơn vị: 1.000.000đ
  2018 2019 2020 2021 2022
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 213 131 147 16.851 10.486
2. Điều chỉnh cho các khoản 350 -368 -136 10.825 10.603
- Khấu hao TSCĐ 168 141 137 12.793 12.811
- Các khoản dự phòng 199 -199 0 154
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -17 -310 -273 -1.968 -2.362
- Lãi tiền gửi 0 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0 0
- Chi phí lãi vay 0 0 0 0
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 564 -238 11 27.676 21.089
- Tăng, giảm các khoản phải thu 12.455 -49.610 27.736 490 17.265
- Tăng, giảm hàng tồn kho -51.197 51.800 11.435 221 -143
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 6.450 -2.352 -11.545 11.290 -15.722
- Tăng giảm chi phí trả trước 0 -50 50 -68 380
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả 0 0 0 0
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -50 -160 -76 -2.077 -290
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh 0 0 -881 -1.234
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -31.778 -609 27.610 36.653 21.345
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 0 0 -15.974 -16.440
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 477 10 0 0
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác 0 0 -39.074 -5.000 -18.000
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 0 0 11.180 8.000 7.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -40.000 0 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 70.000 0 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 4 0 210 1.874 1.867
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư 30.481 10 -27.684 -11.100 -25.573
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 0 0 0 0
4. Tiền chi trả nợ gốc vay 0 0 0 0
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 0 -11.895 -12.005
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 0 0 -11.895 -12.005
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -1.298 -599 -74 13.657 -16.232
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 2.108 810 211 12.724 26.381
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 0 0 0 0
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 810 211 137 26.381 10.148