1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
151.168
|
70.591
|
61.555
|
115.036
|
117.946
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
80
|
135
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
151.088
|
70.457
|
61.555
|
115.036
|
117.946
|
4. Giá vốn hàng bán
|
146.880
|
68.835
|
60.858
|
114.330
|
117.796
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
4.208
|
1.621
|
697
|
706
|
150
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
5
|
177
|
4
|
300
|
573
|
7. Chi phí tài chính
|
162
|
82
|
0
|
0
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
144
|
70
|
0
|
0
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
768
|
384
|
0
|
0
|
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
958
|
668
|
297
|
884
|
938
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
2.326
|
664
|
404
|
122
|
-215
|
12. Thu nhập khác
|
169
|
1.001
|
13
|
11
|
363
|
13. Chi phí khác
|
201
|
1.165
|
204
|
2
|
1
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-31
|
-164
|
-190
|
9
|
362
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
2.295
|
500
|
213
|
131
|
147
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
493
|
106
|
83
|
26
|
21
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
493
|
106
|
83
|
26
|
21
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
1.803
|
394
|
130
|
104
|
126
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
1.803
|
394
|
130
|
104
|
126
|