1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
263.111
|
262.146
|
285.192
|
289.243
|
339.525
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
0
|
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
263.111
|
262.146
|
285.192
|
289.243
|
339.525
|
4. Giá vốn hàng bán
|
114.523
|
109.351
|
117.338
|
119.158
|
133.111
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
148.588
|
152.795
|
167.854
|
170.086
|
206.414
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
3.576
|
4.369
|
4.454
|
4.742
|
4.820
|
7. Chi phí tài chính
|
1.673
|
420
|
785
|
1.642
|
1.882
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
584
|
716
|
286
|
301
|
455
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
399
|
2.133
|
-60
|
-2.320
|
-2.448
|
9. Chi phí bán hàng
|
72.815
|
76.586
|
84.363
|
80.172
|
98.245
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
40.307
|
40.703
|
44.606
|
42.164
|
48.182
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
37.767
|
41.587
|
42.493
|
48.531
|
60.477
|
12. Thu nhập khác
|
1.146
|
3.332
|
1.953
|
1.470
|
2.569
|
13. Chi phí khác
|
216
|
74
|
202
|
203
|
105
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
930
|
3.258
|
1.752
|
1.267
|
2.465
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
38.697
|
44.845
|
44.245
|
49.797
|
62.942
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
4.367
|
5.898
|
6.945
|
9.776
|
12.844
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
4.367
|
5.898
|
6.945
|
9.776
|
12.844
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
34.330
|
38.947
|
37.300
|
40.021
|
50.098
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
8.522
|
7.736
|
7.966
|
10.793
|
15.166
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
25.807
|
31.211
|
29.334
|
29.228
|
34.932
|