Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 263.111 262.146 285.192 289.243 339.525
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 263.111 262.146 285.192 289.243 339.525
4. Giá vốn hàng bán 114.523 109.351 117.338 119.158 133.111
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 148.588 152.795 167.854 170.086 206.414
6. Doanh thu hoạt động tài chính 3.576 4.369 4.454 4.742 4.820
7. Chi phí tài chính 1.673 420 785 1.642 1.882
-Trong đó: Chi phí lãi vay 584 716 286 301 455
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 399 2.133 -60 -2.320 -2.448
9. Chi phí bán hàng 72.815 76.586 84.363 80.172 98.245
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 40.307 40.703 44.606 42.164 48.182
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 37.767 41.587 42.493 48.531 60.477
12. Thu nhập khác 1.146 3.332 1.953 1.470 2.569
13. Chi phí khác 216 74 202 203 105
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 930 3.258 1.752 1.267 2.465
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 38.697 44.845 44.245 49.797 62.942
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 4.367 5.898 6.945 9.776 12.844
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 4.367 5.898 6.945 9.776 12.844
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 34.330 38.947 37.300 40.021 50.098
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 8.522 7.736 7.966 10.793 15.166
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 25.807 31.211 29.334 29.228 34.932