Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 38.697 44.845 44.245 49.797 62.942
2. Điều chỉnh cho các khoản 6.707 2.971 5.876 8.842 8.167
- Khấu hao TSCĐ 8.657 8.905 8.969 9.234 8.820
- Các khoản dự phòng 589 -454 82 630 1.327
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 55 -88 109 -5 -41
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -3.179 -6.108 -3.569 -1.317 -2.394
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 584 716 286 301 455
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 45.404 47.816 50.121 58.640 71.108
- Tăng, giảm các khoản phải thu -5.506 -9.440 4.045 18.351 -2.491
- Tăng, giảm hàng tồn kho -1.633 -24.161 -5.448 -8.908 18.451
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 74 31.352 8.811 -1.798 -18.098
- Tăng giảm chi phí trả trước -1.633 -5.383 -110 -3.799 -2.641
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -1.243 -658 -512 -269 -427
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -2.742 -93 -3.946 -7.604 -13.662
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -995 -161 -152 -152 -2.631
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 31.727 39.273 52.809 54.462 49.610
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -8.865 -8.769 -7.875 -16.043 -5.416
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 209 10.004 1 1.900
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -46.396 -19.425 -95.163 -54.500 -98.607
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 26.897 -5.261 65.450 34.120 45.000
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -10.406 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 3.997 2.072 2.095 2.952 6.134
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -24.367 -41.580 -25.489 -33.471 -50.988
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 30 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 22 18.252 18.661 28.452 31.161
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -23.444 -19.671 -20.254 -13.917 -24.443
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -5.723 -7.435
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -23.393 -1.418 -7.316 7.100 6.718
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -16.033 -3.725 20.005 28.091 5.339
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 72.821 56.629 53.032 73.088 101.107
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -160 129 50 -72 86
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 56.629 53.032 73.088 101.107 106.533