I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
38.697
|
44.845
|
44.245
|
49.797
|
62.942
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
6.707
|
2.971
|
5.876
|
8.842
|
8.167
|
- Khấu hao TSCĐ
|
8.657
|
8.905
|
8.969
|
9.234
|
8.820
|
- Các khoản dự phòng
|
589
|
-454
|
82
|
630
|
1.327
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
55
|
-88
|
109
|
-5
|
-41
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-3.179
|
-6.108
|
-3.569
|
-1.317
|
-2.394
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
584
|
716
|
286
|
301
|
455
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
45.404
|
47.816
|
50.121
|
58.640
|
71.108
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-5.506
|
-9.440
|
4.045
|
18.351
|
-2.491
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.633
|
-24.161
|
-5.448
|
-8.908
|
18.451
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
74
|
31.352
|
8.811
|
-1.798
|
-18.098
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-1.633
|
-5.383
|
-110
|
-3.799
|
-2.641
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-1.243
|
-658
|
-512
|
-269
|
-427
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-2.742
|
-93
|
-3.946
|
-7.604
|
-13.662
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
0
|
0
|
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-995
|
-161
|
-152
|
-152
|
-2.631
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
31.727
|
39.273
|
52.809
|
54.462
|
49.610
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-8.865
|
-8.769
|
-7.875
|
-16.043
|
-5.416
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
|
209
|
10.004
|
1
|
1.900
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-46.396
|
-19.425
|
-95.163
|
-54.500
|
-98.607
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
26.897
|
-5.261
|
65.450
|
34.120
|
45.000
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
-10.406
|
0
|
0
|
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
0
|
0
|
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
3.997
|
2.072
|
2.095
|
2.952
|
6.134
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-24.367
|
-41.580
|
-25.489
|
-33.471
|
-50.988
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
30
|
0
|
0
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
22
|
18.252
|
18.661
|
28.452
|
31.161
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-23.444
|
-19.671
|
-20.254
|
-13.917
|
-24.443
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-5.723
|
-7.435
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-23.393
|
-1.418
|
-7.316
|
7.100
|
6.718
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-16.033
|
-3.725
|
20.005
|
28.091
|
5.339
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
72.821
|
56.629
|
53.032
|
73.088
|
101.107
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-160
|
129
|
50
|
-72
|
86
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
56.629
|
53.032
|
73.088
|
101.107
|
106.533
|