1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
12.443
|
11.587
|
9.202
|
11.062
|
15.563
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
12.443
|
11.587
|
9.202
|
11.062
|
15.563
|
4. Giá vốn hàng bán
|
12.195
|
11.212
|
8.907
|
10.505
|
15.163
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
249
|
376
|
295
|
557
|
400
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
563
|
594
|
657
|
23
|
112
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
|
|
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
|
|
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
|
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
277
|
341
|
316
|
299
|
354
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.705
|
2.120
|
1.961
|
1.707
|
3.152
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.170
|
-1.491
|
-1.325
|
-1.427
|
-2.994
|
12. Thu nhập khác
|
1.227
|
1.153
|
1.081
|
1.470
|
1.796
|
13. Chi phí khác
|
6
|
0
|
0
|
0
|
9
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.221
|
1.153
|
1.081
|
1.470
|
1.787
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
51
|
-338
|
-244
|
44
|
-1.207
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
11
|
5
|
|
|
28
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
|
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
11
|
5
|
|
|
28
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
40
|
-344
|
-244
|
44
|
-1.234
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
|
|
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
40
|
-344
|
-244
|
44
|
-1.234
|