Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2015 Q1 2016 Q2 2016 Q3 2016 Q1 2017
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 4.478 6.554 3.833 4.213 4.139
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 4.478 6.554 3.833 4.213 4.139
4. Giá vốn hàng bán 4.235 6.783 3.566 3.924 3.890
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 243 -229 267 289 249
6. Doanh thu hoạt động tài chính 79 19 19 96 15
7. Chi phí tài chính 0 0 0 0 0
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0 0 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 83 54 68 66 49
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 1.395 226 509 973 305
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.156 -490 -291 -653 -90
12. Thu nhập khác 1.156 280 164 823 90
13. Chi phí khác 0 0 0 0 0
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 1.156 280 164 823 90
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 0 -210 -127 170 0
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 0 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 0 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 0 -210 -127 170 0
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 0 -210 -127 170 0