1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
4.478
|
6.554
|
3.833
|
4.213
|
4.139
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
4.478
|
6.554
|
3.833
|
4.213
|
4.139
|
4. Giá vốn hàng bán
|
4.235
|
6.783
|
3.566
|
3.924
|
3.890
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
243
|
-229
|
267
|
289
|
249
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
79
|
19
|
19
|
96
|
15
|
7. Chi phí tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
83
|
54
|
68
|
66
|
49
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
1.395
|
226
|
509
|
973
|
305
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-1.156
|
-490
|
-291
|
-653
|
-90
|
12. Thu nhập khác
|
1.156
|
280
|
164
|
823
|
90
|
13. Chi phí khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
1.156
|
280
|
164
|
823
|
90
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
0
|
-210
|
-127
|
170
|
0
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
0
|
-210
|
-127
|
170
|
0
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
0
|
-210
|
-127
|
170
|
0
|