Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 60.290 45.115 61.989 68.060 44.968
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 60.290 45.115 61.989 68.060 44.968
4. Giá vốn hàng bán 52.233 37.847 55.448 59.106 37.202
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.056 7.268 6.541 8.954 7.766
6. Doanh thu hoạt động tài chính 257 104 262 348 942
7. Chi phí tài chính 0 0 0 2
-Trong đó: Chi phí lãi vay 0 0
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0
9. Chi phí bán hàng 3.117 2.494 953 1.274 1.128
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 6.668 5.334 4.867 4.981 5.516
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -1.471 -456 983 3.048 2.062
12. Thu nhập khác 89 101 12 3 1
13. Chi phí khác 123 132 69 33 6
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -34 -31 -57 -30 -5
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -1.505 -487 926 3.017 2.057
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 0 0 627 435
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 0 0 627 435
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -1.505 -487 926 2.390 1.623
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -1.505 -487 926 2.390 1.623