1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
1.513.816
|
1.256.733
|
1.104.089
|
1.621.937
|
1.512.362
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
10.255
|
10.207
|
9.929
|
6.113
|
24.672
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
1.503.561
|
1.246.526
|
1.094.160
|
1.615.823
|
1.487.690
|
4. Giá vốn hàng bán
|
1.019.917
|
888.593
|
778.222
|
1.139.152
|
988.714
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
483.645
|
357.933
|
315.938
|
476.671
|
498.976
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
19.815
|
25.333
|
13.012
|
34.292
|
45.890
|
7. Chi phí tài chính
|
1.770
|
8.105
|
3.520
|
11.251
|
19.624
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
0
|
5.404
|
3.301
|
7.412
|
18.977
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
321.269
|
249.971
|
237.233
|
325.620
|
328.362
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
70.342
|
82.829
|
67.001
|
102.140
|
89.198
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
110.079
|
42.361
|
21.196
|
71.953
|
107.681
|
12. Thu nhập khác
|
11.262
|
82.096
|
10.642
|
162.956
|
2.847
|
13. Chi phí khác
|
799
|
2.939
|
4.662
|
3.376
|
1.235
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
10.463
|
79.157
|
5.980
|
159.580
|
1.612
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
120.542
|
121.518
|
27.176
|
231.533
|
109.293
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
25.583
|
27.774
|
4.870
|
42.173
|
9.894
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
-476
|
204
|
1.785
|
259
|
466
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
25.107
|
27.978
|
6.654
|
42.433
|
10.360
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
95.434
|
93.540
|
20.522
|
189.100
|
98.933
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
95.434
|
93.540
|
20.522
|
189.100
|
98.933
|