I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
120.542
|
121.518
|
27.100
|
423.100
|
108.276
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
21.965
|
-25.963
|
75.792
|
191.750
|
39.622
|
- Khấu hao TSCĐ
|
39.890
|
74.544
|
82.998
|
189.220
|
65.487
|
- Các khoản dự phòng
|
271
|
-5.442
|
-3.484
|
-3.541
|
-13.996
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
169
|
745
|
-182
|
3.427
|
-1.057
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-18.364
|
-101.215
|
-6.842
|
-10.207
|
-29.983
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
0
|
5.404
|
3.301
|
12.851
|
19.171
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
142.507
|
95.555
|
102.892
|
614.850
|
147.898
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-24.806
|
-77.156
|
95.687
|
74.178
|
-8.731
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-14.344
|
-13.664
|
-38.636
|
-79.090
|
-11.149
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
229.373
|
-411.189
|
350.588
|
-820.418
|
-3.310
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
-147
|
19.335
|
-81.971
|
36.422
|
6.553
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
0
|
-4.173
|
-3.301
|
-12.851
|
-19.171
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-25.489
|
-38.479
|
-5.665
|
-36.452
|
-3.858
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
0
|
0
|
5.712
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8.397
|
-3.628
|
-3.658
|
-5.838
|
-4.411
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
298.697
|
-433.400
|
421.649
|
-229.199
|
103.820
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-260.092
|
-4.746
|
-21.328
|
-44.472
|
-643
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
665
|
0
|
2.372
|
69.300
|
3.717
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
0
|
-200.000
|
-949.327
|
-1.296.275
|
-459.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
44.312
|
165.493
|
825.008
|
1.328.318
|
75.129
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
148.388
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
19.909
|
20.279
|
23.780
|
20.714
|
19.308
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-195.205
|
-18.974
|
-119.496
|
225.972
|
-361.488
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
-51.011
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
0
|
448.366
|
0
|
273.813
|
1.053.872
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
0
|
-265.907
|
-182.459
|
-393.820
|
-575.619
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
0
|
-55.515
|
-18.739
|
-37.451
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
0
|
182.459
|
-237.974
|
-189.758
|
440.802
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
103.491
|
-269.915
|
64.179
|
-192.985
|
183.133
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
299.812
|
403.522
|
112.812
|
202.817
|
152.013
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
219
|
-796
|
182
|
-3.427
|
-32
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
403.522
|
132.811
|
177.173
|
153.314
|
335.114
|