TÀI SẢN
|
|
|
|
|
|
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn
|
244.357
|
221.198
|
206.870
|
216.008
|
232.018
|
I. Tiền và các khoản tương đương tiền
|
5.880
|
3.084
|
2.106
|
638
|
3.314
|
1. Tiền
|
5.880
|
3.084
|
2.106
|
638
|
3.314
|
2. Các khoản tương đương tiền
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
III. Các khoản phải thu ngắn hạn
|
187.561
|
166.312
|
156.803
|
163.272
|
175.030
|
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng
|
198.928
|
179.917
|
170.559
|
176.643
|
188.325
|
2. Trả trước cho người bán
|
491
|
247
|
97
|
435
|
159
|
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Phải thu ngắn hạn khác
|
406
|
0
|
0
|
0
|
1
|
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi
|
-12.264
|
-13.853
|
-13.853
|
-13.807
|
-13.456
|
IV. Tổng hàng tồn kho
|
49.951
|
50.720
|
47.160
|
50.464
|
53.072
|
1. Hàng tồn kho
|
49.951
|
50.720
|
47.160
|
50.464
|
53.072
|
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
V. Tài sản ngắn hạn khác
|
965
|
1.083
|
801
|
1.635
|
601
|
1. Chi phí trả trước ngắn hạn
|
619
|
1.071
|
801
|
558
|
397
|
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ
|
0
|
0
|
0
|
873
|
0
|
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước
|
345
|
12
|
0
|
204
|
204
|
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn
|
104.406
|
97.156
|
89.979
|
82.983
|
79.359
|
I. Các khoản phải thu dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Phải thu dài hạn của khách hàng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải thu dài hạn nội bộ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải thu về cho vay dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải thu dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Tài sản cố định
|
104.393
|
97.147
|
89.973
|
82.979
|
79.355
|
1. Tài sản cố định hữu hình
|
104.393
|
97.147
|
89.973
|
82.979
|
79.355
|
- Nguyên giá
|
331.431
|
331.431
|
331.431
|
331.431
|
331.431
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-227.038
|
-234.284
|
-241.458
|
-248.452
|
-252.076
|
2. Tài sản cố định thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản cố định vô hình
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
682
|
682
|
682
|
682
|
682
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
-682
|
-682
|
-682
|
-682
|
-682
|
III. Bất động sản đầu tư
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Nguyên giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Giá trị hao mòn lũy kế
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
IV. Tài sản dở dang dài hạn
|
4
|
4
|
4
|
4
|
4
|
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang
|
4
|
4
|
4
|
4
|
4
|
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Đầu tư vào công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VI. Tổng tài sản dài hạn khác
|
8
|
5
|
2
|
0
|
0
|
1. Chi phí trả trước dài hạn
|
8
|
5
|
2
|
0
|
0
|
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tài sản dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
VII. Lợi thế thương mại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG TÀI SẢN
|
348.763
|
318.355
|
296.850
|
298.991
|
311.377
|
NGUỒN VỐN
|
|
|
|
|
|
A. Nợ phải trả
|
239.211
|
215.015
|
191.629
|
192.079
|
202.435
|
I. Nợ ngắn hạn
|
236.336
|
213.880
|
190.494
|
192.079
|
202.435
|
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn
|
145.092
|
130.882
|
130.568
|
127.489
|
139.519
|
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả người bán ngắn hạn
|
52.088
|
44.260
|
27.057
|
40.149
|
42.547
|
4. Người mua trả tiền trước
|
13.385
|
97
|
2
|
60
|
364
|
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước
|
1.519
|
4.876
|
6.131
|
307
|
476
|
6. Phải trả người lao động
|
17.724
|
20.101
|
20.627
|
21.040
|
15.885
|
7. Chi phí phải trả ngắn hạn
|
2.708
|
2.093
|
2.671
|
221
|
1.667
|
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Phải trả ngắn hạn khác
|
1.008
|
8.467
|
1.485
|
918
|
1.063
|
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi
|
2.812
|
3.103
|
1.953
|
1.894
|
914
|
14. Quỹ bình ổn giá
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nợ dài hạn
|
2.875
|
1.135
|
1.135
|
0
|
0
|
1. Phải trả người bán dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Chi phí phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Phải trả nội bộ dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Phải trả dài hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn
|
2.875
|
1.135
|
1.135
|
0
|
0
|
7. Trái phiếu chuyển đổi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Dự phòng phải trả dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
B. Nguồn vốn chủ sở hữu
|
109.551
|
103.340
|
105.221
|
106.913
|
108.941
|
I. Vốn chủ sở hữu
|
109.551
|
103.340
|
105.221
|
106.913
|
108.941
|
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
60.000
|
2. Thặng dư vốn cổ phần
|
6.822
|
6.822
|
6.822
|
6.822
|
6.822
|
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Vốn khác của chủ sở hữu
|
28.692
|
28.692
|
28.692
|
28.692
|
28.692
|
5. Cổ phiếu quỹ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Quỹ đầu tư phát triển
|
4.036
|
4.348
|
4.348
|
4.348
|
4.348
|
9. Quỹ dự phòng tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu
|
1.678
|
1.678
|
1.678
|
1.678
|
1.678
|
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối
|
8.323
|
1.799
|
3.680
|
5.372
|
7.401
|
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước
|
|
0
|
|
|
0
|
- LNST chưa phân phối kỳ này
|
|
1.799
|
|
|
0
|
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
1. Nguồn kinh phí
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN
|
348.763
|
318.355
|
296.850
|
298.991
|
311.377
|