Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 244.357 221.198 206.870 216.008 232.018
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 5.880 3.084 2.106 638 3.314
1. Tiền 5.880 3.084 2.106 638 3.314
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 0 0 0 0 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 187.561 166.312 156.803 163.272 175.030
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 198.928 179.917 170.559 176.643 188.325
2. Trả trước cho người bán 491 247 97 435 159
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 406 0 0 0 1
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi -12.264 -13.853 -13.853 -13.807 -13.456
IV. Tổng hàng tồn kho 49.951 50.720 47.160 50.464 53.072
1. Hàng tồn kho 49.951 50.720 47.160 50.464 53.072
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 965 1.083 801 1.635 601
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 619 1.071 801 558 397
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 0 0 0 873 0
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 345 12 0 204 204
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 104.406 97.156 89.979 82.983 79.359
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 104.393 97.147 89.973 82.979 79.355
1. Tài sản cố định hữu hình 104.393 97.147 89.973 82.979 79.355
- Nguyên giá 331.431 331.431 331.431 331.431 331.431
- Giá trị hao mòn lũy kế -227.038 -234.284 -241.458 -248.452 -252.076
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 682 682 682 682 682
- Giá trị hao mòn lũy kế -682 -682 -682 -682 -682
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 4 4 4 4 4
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 4 4 4 4 4
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 8 5 2 0 0
1. Chi phí trả trước dài hạn 8 5 2 0 0
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 348.763 318.355 296.850 298.991 311.377
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 239.211 215.015 191.629 192.079 202.435
I. Nợ ngắn hạn 236.336 213.880 190.494 192.079 202.435
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 145.092 130.882 130.568 127.489 139.519
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 52.088 44.260 27.057 40.149 42.547
4. Người mua trả tiền trước 13.385 97 2 60 364
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 1.519 4.876 6.131 307 476
6. Phải trả người lao động 17.724 20.101 20.627 21.040 15.885
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 2.708 2.093 2.671 221 1.667
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 1.008 8.467 1.485 918 1.063
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 2.812 3.103 1.953 1.894 914
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.875 1.135 1.135 0 0
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 2.875 1.135 1.135 0 0
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 109.551 103.340 105.221 106.913 108.941
I. Vốn chủ sở hữu 109.551 103.340 105.221 106.913 108.941
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 60.000 60.000 60.000 60.000 60.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 6.822 6.822 6.822 6.822 6.822
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 28.692 28.692 28.692 28.692 28.692
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 4.036 4.348 4.348 4.348 4.348
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 1.678 1.678 1.678 1.678 1.678
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 8.323 1.799 3.680 5.372 7.401
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 0 0
- LNST chưa phân phối kỳ này 1.799 0
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 348.763 318.355 296.850 298.991 311.377