Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 100.506 88.145 77.789 89.181 84.368
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 100.506 88.145 77.789 89.181 84.368
4. Giá vốn hàng bán 92.055 77.937 69.520 80.691 76.001
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 8.452 10.208 8.269 8.491 8.367
6. Doanh thu hoạt động tài chính 42 1 2 1 1
7. Chi phí tài chính 3.278 2.891 2.329 2.307 1.975
-Trong đó: Chi phí lãi vay 3.278 2.891 2.329 2.307 1.975
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 2.204 1.917 1.277 1.641 1.967
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 2.684 3.804 2.305 1.858 2.275
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 327 1.597 2.360 2.685 2.151
12. Thu nhập khác 334 43 23 49 51
13. Chi phí khác 24 18 18 612 23
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 309 25 5 -563 28
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 636 1.622 2.365 2.122 2.179
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 127 332 484 430 436
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 127 332 484 430 436
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 509 1.291 1.881 1.692 1.743
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 0 0 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 509 1.291 1.881 1.692 1.743