1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
100.506
|
88.145
|
77.789
|
89.181
|
84.368
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
|
0
|
0
|
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
100.506
|
88.145
|
77.789
|
89.181
|
84.368
|
4. Giá vốn hàng bán
|
92.055
|
77.937
|
69.520
|
80.691
|
76.001
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
8.452
|
10.208
|
8.269
|
8.491
|
8.367
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
42
|
1
|
2
|
1
|
1
|
7. Chi phí tài chính
|
3.278
|
2.891
|
2.329
|
2.307
|
1.975
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
3.278
|
2.891
|
2.329
|
2.307
|
1.975
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
2.204
|
1.917
|
1.277
|
1.641
|
1.967
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
2.684
|
3.804
|
2.305
|
1.858
|
2.275
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
327
|
1.597
|
2.360
|
2.685
|
2.151
|
12. Thu nhập khác
|
334
|
43
|
23
|
49
|
51
|
13. Chi phí khác
|
24
|
18
|
18
|
612
|
23
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
309
|
25
|
5
|
-563
|
28
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
636
|
1.622
|
2.365
|
2.122
|
2.179
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
127
|
332
|
484
|
430
|
436
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
127
|
332
|
484
|
430
|
436
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
509
|
1.291
|
1.881
|
1.692
|
1.743
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
|
0
|
0
|
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
509
|
1.291
|
1.881
|
1.692
|
1.743
|