1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
453.577
|
490.536
|
523.354
|
448.422
|
355.622
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
282
|
0
|
1
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
453.577
|
490.254
|
523.354
|
448.421
|
355.622
|
4. Giá vốn hàng bán
|
412.092
|
435.247
|
480.530
|
406.874
|
320.203
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
41.485
|
55.007
|
42.824
|
41.547
|
35.419
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
73
|
17
|
166
|
773
|
46
|
7. Chi phí tài chính
|
15.483
|
14.608
|
12.544
|
11.198
|
10.806
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
15.448
|
14.562
|
12.543
|
11.198
|
10.806
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.720
|
7.728
|
7.099
|
7.859
|
7.039
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
12.272
|
24.645
|
11.240
|
13.543
|
10.651
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
7.083
|
8.043
|
12.108
|
9.719
|
6.969
|
12. Thu nhập khác
|
316
|
461
|
294
|
304
|
448
|
13. Chi phí khác
|
347
|
76
|
138
|
162
|
672
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-31
|
386
|
156
|
142
|
-224
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
7.052
|
8.429
|
12.263
|
9.862
|
6.746
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
1.453
|
2.015
|
2.476
|
2.044
|
1.373
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
1.453
|
2.015
|
2.476
|
2.044
|
1.373
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
5.599
|
6.414
|
9.788
|
7.818
|
5.372
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
5.599
|
6.414
|
9.788
|
7.818
|
5.372
|