Đơn vị: 1.000.000đ
  2019 2020 2021 2022 2023
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 3.826.942 4.299.594 4.330.091 4.288.419 3.196.185
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 929 102 39 70.102 114.820
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 3.826.013 4.299.492 4.330.051 4.218.317 3.081.365
4. Giá vốn hàng bán 3.270.748 3.760.158 3.842.441 3.782.193 2.938.615
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 555.265 539.333 487.611 436.124 142.751
6. Doanh thu hoạt động tài chính 604 38 622 48 86
7. Chi phí tài chính 111.100 76.363 44.671 36.350 49.300
-Trong đó: Chi phí lãi vay 111.073 76.363 44.529 36.350 49.287
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 126.788 142.062 161.445 167.784 148.083
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 142.506 146.080 142.571 148.298 124.880
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) 175.475 174.866 139.546 83.742 -179.426
12. Thu nhập khác 8.123 12.557 8.627 7.753 2.017
13. Chi phí khác 20.566 21.497 37.077 4.669 22.320
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -12.442 -8.940 -28.451 3.084 -20.304
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 163.033 165.926 111.096 86.825 -199.730
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 39.834 20.372 33.100 23.871 5
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 39.834 20.372 33.100 23.871 5
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 123.198 145.554 77.996 62.954 -199.735
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -7.305 -6.801 -6.359 -6.194 -6.052
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 130.503 151.696 84.355 69.148 -193.683