Đơn vị: 1.000.000đ
  Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023 Q1 2024
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 874.764 920.977 688.244 712.201 724.172
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 26.819 28.382 28.092 31.526 34.427
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 847.945 892.595 660.151 680.675 689.745
4. Giá vốn hàng bán 811.964 823.350 641.398 661.903 659.668
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 35.981 69.245 18.754 18.772 30.077
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10 7 5 65 621
7. Chi phí tài chính 12.416 12.684 11.906 12.294 10.076
-Trong đó: Chi phí lãi vay 12.416 12.684 11.906 12.281 9.928
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh 0 0 0
9. Chi phí bán hàng 41.646 35.013 32.872 38.553 45.915
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 27.542 28.633 31.333 37.372 24.548
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -45.614 -7.079 -57.352 -69.382 -49.842
12. Thu nhập khác 331 360 442 885 312
13. Chi phí khác 3.322 39 130 18.830 191
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) -2.991 321 311 -17.945 121
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) -48.605 -6.757 -57.041 -87.327 -49.721
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 5 0 0
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 0 0 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 5 0 0
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) -48.605 -6.763 -57.041 -87.327 -49.721
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát -1.854 -1.414 -1.388 -1.396 -1.124
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) -46.751 -5.349 -55.653 -85.931 -48.597