1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
874.764
|
920.977
|
688.244
|
712.201
|
724.172
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
26.819
|
28.382
|
28.092
|
31.526
|
34.427
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
847.945
|
892.595
|
660.151
|
680.675
|
689.745
|
4. Giá vốn hàng bán
|
811.964
|
823.350
|
641.398
|
661.903
|
659.668
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
35.981
|
69.245
|
18.754
|
18.772
|
30.077
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10
|
7
|
5
|
65
|
621
|
7. Chi phí tài chính
|
12.416
|
12.684
|
11.906
|
12.294
|
10.076
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
12.416
|
12.684
|
11.906
|
12.281
|
9.928
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
|
0
|
0
|
0
|
|
9. Chi phí bán hàng
|
41.646
|
35.013
|
32.872
|
38.553
|
45.915
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
27.542
|
28.633
|
31.333
|
37.372
|
24.548
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-45.614
|
-7.079
|
-57.352
|
-69.382
|
-49.842
|
12. Thu nhập khác
|
331
|
360
|
442
|
885
|
312
|
13. Chi phí khác
|
3.322
|
39
|
130
|
18.830
|
191
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
-2.991
|
321
|
311
|
-17.945
|
121
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-48.605
|
-6.757
|
-57.041
|
-87.327
|
-49.721
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
|
5
|
0
|
0
|
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
|
0
|
0
|
0
|
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
|
5
|
0
|
0
|
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-48.605
|
-6.763
|
-57.041
|
-87.327
|
-49.721
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
-1.854
|
-1.414
|
-1.388
|
-1.396
|
-1.124
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-46.751
|
-5.349
|
-55.653
|
-85.931
|
-48.597
|