I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
35.411
|
193.587
|
35.768
|
2.458
|
117.087
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
439.288
|
475.750
|
475.311
|
614.662
|
551.705
|
- Khấu hao TSCĐ
|
136.920
|
143.161
|
158.824
|
175.852
|
165.038
|
- Các khoản dự phòng
|
-41.516
|
-15.460
|
33.651
|
73.439
|
71.930
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
-2.119
|
26.190
|
85.394
|
-2.521
|
58.510
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
0
|
0
|
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-50.769
|
-96.785
|
-234.107
|
20.732
|
-11.226
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
0
|
0
|
|
- Chi phí lãi vay
|
396.772
|
418.645
|
431.549
|
347.161
|
267.453
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
|
0
|
0
|
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
474.699
|
669.338
|
511.079
|
617.121
|
668.792
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
-32.530
|
2.261.791
|
464.184
|
385.716
|
-289.220
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-15.768
|
24.048
|
160.945
|
-77.739
|
43.691
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
409.885
|
-1.513.683
|
-1.300.389
|
-1.307.230
|
357.749
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
17.507
|
-66.382
|
37.783
|
-37.650
|
-27.552
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
53
|
1
|
35.375
|
-489.999
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-393.207
|
-520.974
|
138.834
|
-942.492
|
-295.640
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-20.628
|
-5.935
|
-20.310
|
-92.874
|
-55.588
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
1
|
512
|
797
|
1.165
|
105
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-8.198
|
-4.683
|
-1.353
|
-1.120
|
-10.634
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
431.760
|
844.083
|
-8.429
|
-1.419.729
|
-98.296
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-29.820
|
-73.106
|
32.555
|
-182.734
|
-88.955
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
76.302
|
-56.644
|
1.772
|
3.971
|
26.097
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-121.989
|
-237.594
|
-130.918
|
-105.933
|
-400.853
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
43.979
|
193.011
|
-208.368
|
813.525
|
45.507
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
0
|
0
|
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
-572.138
|
177.412
|
-220.184
|
-8.457
|
-131.806
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
425.117
|
-9.785
|
35.228
|
489.821
|
206.402
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
43.209
|
45.283
|
136.832
|
48.050
|
45.412
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-135.340
|
38.576
|
-353.083
|
1.058.242
|
-298.197
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
503
|
98.760
|
2.800.166
|
145.070
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
-223
|
-6
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
368.683
|
2.743.826
|
750.658
|
1.294.126
|
380.633
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-692.756
|
-3.490.404
|
-557.750
|
-3.583.724
|
-462.838
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
-1.185
|
-2.600
|
-3.702
|
-973
|
-1.113
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
0
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
0
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
|
|
-8.000
|
-44.442
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
0
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
0
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-325.258
|
-748.675
|
279.743
|
465.148
|
61.752
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-28.837
|
133.984
|
-81.769
|
103.661
|
-334.741
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
629.496
|
600.657
|
734.721
|
653.300
|
756.859
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-3
|
81
|
348
|
-72
|
121
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
600.657
|
734.721
|
653.300
|
756.889
|
422.240
|