1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
2.162.407
|
2.669.384
|
2.373.582
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
2.162.407
|
2.669.384
|
2.373.582
|
4. Giá vốn hàng bán
|
2.070.507
|
2.569.667
|
2.273.208
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
91.901
|
99.716
|
100.375
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
10.378
|
15.508
|
22.309
|
7. Chi phí tài chính
|
20.760
|
32.799
|
39.734
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
21.283
|
29.815
|
25.310
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
-285
|
1.170
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
89.053
|
76.652
|
56.605
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-7.819
|
6.943
|
26.344
|
12. Thu nhập khác
|
50.167
|
8.568
|
4.311
|
13. Chi phí khác
|
6.043
|
6.608
|
6.710
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
44.124
|
1.959
|
-2.400
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
36.305
|
8.902
|
23.945
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
12.332
|
2.127
|
12.990
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
1.077
|
-985
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
13.410
|
1.141
|
12.990
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
22.895
|
7.761
|
10.955
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
2.420
|
1.594
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
20.475
|
6.167
|
10.955
|