Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018
1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh 2.162.407 2.669.384 2.373.582
2. Các khoản giảm trừ doanh thu 0 0 0
3. Doanh thu thuần (1)-(2) 2.162.407 2.669.384 2.373.582
4. Giá vốn hàng bán 2.070.507 2.569.667 2.273.208
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4) 91.901 99.716 100.375
6. Doanh thu hoạt động tài chính 10.378 15.508 22.309
7. Chi phí tài chính 20.760 32.799 39.734
-Trong đó: Chi phí lãi vay 21.283 29.815 25.310
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh -285 1.170 0
9. Chi phí bán hàng 0 0 0
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp 89.053 76.652 56.605
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10) -7.819 6.943 26.344
12. Thu nhập khác 50.167 8.568 4.311
13. Chi phí khác 6.043 6.608 6.710
14. Lợi nhuận khác (12)-(13) 44.124 1.959 -2.400
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14) 36.305 8.902 23.945
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành 12.332 2.127 12.990
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại 1.077 -985 0
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17) 13.410 1.141 12.990
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18) 22.895 7.761 10.955
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát 2.420 1.594 0
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20) 20.475 6.167 10.955