Đơn vị: 1.000.000đ
  2016 2017 2018
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 36.305 8.902 23.945
2. Điều chỉnh cho các khoản -12.338 22.504 27.033
- Khấu hao TSCĐ 18.776 15.205 9.253
- Các khoản dự phòng 4.805 -8.808 -9.856
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện -21 -5 -92
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -57.181 -13.704 2.419
- Lãi tiền gửi 0 0 0
- Thu nhập lãi 0 0 0
- Chi phí lãi vay 21.283 29.815 25.310
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 0 0 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 23.967 31.406 50.978
- Tăng, giảm các khoản phải thu -244.851 -586.826 82.505
- Tăng, giảm hàng tồn kho -69.629 -160.355 25.991
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) 51.313 737.186 -171.582
- Tăng giảm chi phí trả trước 434 3.619 3.619
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -21.024 -28.909 -27.581
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp -15.533 -3.320 -272
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 5 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -6.795 -4.698 -7.323
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh -282.112 -11.896 -43.664
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -78.470 -130.564 -3.330
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 52.701 1.608 4.243
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -15.972 -3.680 -238.817
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 1.307 2.360 34.715
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác -9.900 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 -19.650 21.938
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 10.845 13.960 21.799
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -39.488 -135.966 -159.452
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0 0 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0 0 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 824.737 1.175.920 571.988
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -705.921 -850.749 -569.095
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0 0 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0 0 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0 0 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu -370 -7.729 -10.868
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0 0 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính 118.446 317.442 -7.975
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ -203.155 169.579 -211.090
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 381.559 178.504 334.417
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ 100 -10 136
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 178.504 348.073 123.462