Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 784.021 705.931 762.166 712.201 739.848
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 167.290 97.435 112.312 115.106 72.683
1. Tiền 167.290 59.435 37.131 115.106 72.683
2. Các khoản tương đương tiền 0 38.000 75.181 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 116.595 106.595 113.524 114.644 163.744
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 116.595 106.595 113.524 114.644 163.744
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 192.414 194.884 229.169 241.134 222.951
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 183.439 186.437 221.606 233.195 210.899
2. Trả trước cho người bán 3.954 2.831 2.895 3.103 5.177
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 5.021 5.861 4.912 5.079 7.119
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 -244 -244 -244 -244
IV. Tổng hàng tồn kho 261.385 250.877 258.384 207.454 234.824
1. Hàng tồn kho 261.385 250.877 258.384 207.454 234.824
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 46.338 56.140 48.777 33.863 45.645
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 3.127 6.630 6.012 3.851 2.708
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 35.908 39.960 31.998 28.573 42.731
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7.302 9.549 10.768 1.439 206
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 285.425 277.819 270.950 261.429 249.695
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 408 408 403 403
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 408 408 403 403
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 225.084 221.081 212.463 203.638 196.144
1. Tài sản cố định hữu hình 223.653 219.447 210.829 202.121 194.745
- Nguyên giá 518.713 523.761 524.251 524.203 512.535
- Giá trị hao mòn lũy kế -295.060 -304.314 -313.422 -322.082 -317.790
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 1.431 1.633 1.634 1.517 1.399
- Nguyên giá 8.988 9.297 9.415 9.415 9.415
- Giá trị hao mòn lũy kế -7.557 -7.664 -7.781 -7.898 -8.015
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 620 92 109 134 211
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 620 92 109 134 211
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 3.000 0 3.000 3.000 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 3.000 0 3.000 3.000 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 36.155 36.228 35.516 35.356 34.594
1. Chi phí trả trước dài hạn 36.155 36.228 35.516 35.356 34.594
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 20.567 20.011 19.455 18.899 18.343
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 1.069.447 983.751 1.033.116 973.630 989.543
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 543.496 439.307 554.193 464.162 438.528
I. Nợ ngắn hạn 385.200 313.825 456.342 366.196 343.058
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 127.149 129.146 154.062 153.812 131.843
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 128.587 130.289 139.877 97.118 109.953
4. Người mua trả tiền trước 0 0 1 0 0
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 45.326 3.957 10.219 15.930 17.500
6. Phải trả người lao động 73.571 42.992 64.297 89.121 76.094
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 536 2.954 1.653 2.590 552
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 0 0 0 0 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 5.070 2.656 77.271 2.050 3.114
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 0 0 0 0 0
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 4.961 1.832 8.961 5.576 4.003
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 158.296 125.482 97.851 97.966 95.469
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 139.722 105.422 77.722 77.722 73.422
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 18.574 20.060 20.129 20.244 22.047
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu 525.950 544.444 478.924 509.468 551.015
I. Vốn chủ sở hữu 525.950 544.444 478.924 509.468 551.015
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 247.999 247.999 247.999 247.999 247.999
2. Thặng dư vốn cổ phần 130 130 130 130 130
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản -1.135 -1.135 -1.135 -1.135 -1.135
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 59.369 59.369 59.369
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối 257.694 271.135 146.406 177.188 234.706
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước 34.274 253.092 105.470 105.470 105.470
- LNST chưa phân phối kỳ này 223.419 18.043 40.936 71.718 129.236
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 21.262 26.314 26.154 25.916 9.945
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 1.069.447 983.751 1.033.116 973.630 989.543