Đơn vị: 1.000.000đ
  Q4 2022 Q1 2023 Q2 2023 Q3 2023 Q4 2023
I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
1. Lợi nhuận trước thuế 111.945 21.068 28.627 39.858 73.230
2. Điều chỉnh cho các khoản 20.270 14.263 10.766 10.029 414
- Khấu hao TSCĐ 9.430 9.917 9.780 9.334 -3.619
- Các khoản dự phòng 0 0
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết 0 0
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần) 0 0
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện 7.450 1.473 -840 -1.682 2.732
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ 0 0
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư -2.131 -2.172 -2.086 -2.261 -2.716
- Lãi tiền gửi 0 0
- Thu nhập lãi 0 0
- Chi phí lãi vay 5.520 4.484 4.471 4.079 4.017
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận 559 -559 559 0
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động 132.214 35.331 39.393 49.887 73.644
- Tăng, giảm các khoản phải thu 68.879 -7.315 -25.902 1.955 4.921
- Tăng, giảm hàng tồn kho 38.112 24.007 -7.507 50.931 -27.370
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp) -45.103 -41.471 29.945 -18.830 1.087
- Tăng giảm chi phí trả trước 997 -3.575 1.331 2.321 1.904
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác 0 0
- Tiền lãi vay phải trả -25.225 -4.781 -4.439 -4.101 -3.800
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp 0 -45.283 204 -3.209 -14.878
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh 0 0
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh -785 -3.460 -6.446 -3.386 -1.573
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh 169.088 -46.547 26.579 75.569 33.935
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác -1.599 -4.831 -624 23 11.591
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác 4.650 10 419
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác -179.878 -22.000 -47.110 -1.120 -46.100
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác 132.698 35.000 37.181 0 0
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết 0 0
6. Chi đầu tư ngắn hạn 0 0
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác 0 0
9. Lãi tiền gửi đã thu 0 0
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia 236 896 2.372 2.045 0
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số 0 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư -43.894 9.066 -8.181 958 -34.090
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu 0
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành 0
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được 445.260 365.443 293.274 334.457 338.262
4. Tiền chi trả nợ gốc vay -525.525 -397.723 -297.000 -334.811 -364.017
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính 0
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính 0
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa 0
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu 0 -74.395
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con 0
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội 0
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính -80.264 -32.279 -3.726 -74.749 -41.046
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ 44.930 -69.761 14.672 1.778 -41.201
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ 123.560 167.292 97.435 112.312 115.106
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ -1.201 -95 204 1.016 -1.222
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ 167.290 97.435 112.312 115.106 72.683