I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
111.945
|
21.068
|
28.627
|
39.858
|
73.230
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
20.270
|
14.263
|
10.766
|
10.029
|
414
|
- Khấu hao TSCĐ
|
9.430
|
9.917
|
9.780
|
9.334
|
-3.619
|
- Các khoản dự phòng
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
7.450
|
1.473
|
-840
|
-1.682
|
2.732
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
|
|
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-2.131
|
-2.172
|
-2.086
|
-2.261
|
-2.716
|
- Lãi tiền gửi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
|
|
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
5.520
|
4.484
|
4.471
|
4.079
|
4.017
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
|
559
|
-559
|
559
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
132.214
|
35.331
|
39.393
|
49.887
|
73.644
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
68.879
|
-7.315
|
-25.902
|
1.955
|
4.921
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
38.112
|
24.007
|
-7.507
|
50.931
|
-27.370
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
-45.103
|
-41.471
|
29.945
|
-18.830
|
1.087
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
997
|
-3.575
|
1.331
|
2.321
|
1.904
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-25.225
|
-4.781
|
-4.439
|
-4.101
|
-3.800
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
0
|
-45.283
|
204
|
-3.209
|
-14.878
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
0
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-785
|
-3.460
|
-6.446
|
-3.386
|
-1.573
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
169.088
|
-46.547
|
26.579
|
75.569
|
33.935
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-1.599
|
-4.831
|
-624
|
23
|
11.591
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
4.650
|
|
|
10
|
419
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-179.878
|
-22.000
|
-47.110
|
-1.120
|
-46.100
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
132.698
|
35.000
|
37.181
|
0
|
0
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
|
|
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
|
|
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
|
|
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
|
|
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
236
|
896
|
2.372
|
2.045
|
0
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
|
|
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-43.894
|
9.066
|
-8.181
|
958
|
-34.090
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
|
|
|
0
|
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
|
|
|
0
|
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
445.260
|
365.443
|
293.274
|
334.457
|
338.262
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-525.525
|
-397.723
|
-297.000
|
-334.811
|
-364.017
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
|
|
|
0
|
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
0
|
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
|
|
|
0
|
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
0
|
|
|
-74.395
|
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
|
|
|
0
|
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
|
|
|
0
|
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-80.264
|
-32.279
|
-3.726
|
-74.749
|
-41.046
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
44.930
|
-69.761
|
14.672
|
1.778
|
-41.201
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
123.560
|
167.292
|
97.435
|
112.312
|
115.106
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
-1.201
|
-95
|
204
|
1.016
|
-1.222
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
167.290
|
97.435
|
112.312
|
115.106
|
72.683
|