Đơn vị: 1.000.000đ
  Q3 2019 Q4 2019 Q1 2020 Q2 2020 Q3 2020
TÀI SẢN
A. Tài sản lưu động và đầu tư ngắn hạn 866.647 969.801 1.001.573 1.009.825 975.424
I. Tiền và các khoản tương đương tiền 29.820 23.280 30.863 18.855 5.607
1. Tiền 29.820 23.280 30.863 18.855 5.607
2. Các khoản tương đương tiền 0 0 0 0 0
II. Các khoản đầu tư tài chính ngắn hạn 5.770 5.280 2.800 900 0
1. Chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
2. Dự phòng giảm giá chứng khoán kinh doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 5.770 5.280 2.800 900 0
III. Các khoản phải thu ngắn hạn 120.065 83.177 55.137 43.042 36.689
1. Phải thu ngắn hạn của khách hàng 7.523 5.187 996 818 482
2. Trả trước cho người bán 109.425 72.782 50.102 35.249 29.989
3. Phải thu nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
4. Phải thu theo tiến độ hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
5. Phải thu về cho vay ngắn hạn 0 0 0 0 0
6. Phải thu ngắn hạn khác 3.116 5.207 4.038 6.974 6.217
7. Dự phòng phải thu ngắn hạn khó đòi 0 0 0 0 0
IV. Tổng hàng tồn kho 531.844 669.499 719.130 750.111 733.232
1. Hàng tồn kho 531.844 669.499 719.130 750.111 733.232
2. Dự phòng giảm giá hàng tồn kho 0 0 0 0 0
V. Tài sản ngắn hạn khác 179.149 188.565 193.644 196.918 199.896
1. Chi phí trả trước ngắn hạn 2.196 1.791 909 495 363
2. Thuế giá trị gia tăng được khấu trừ 169.030 178.851 184.811 188.500 191.610
3. Thuế và các khoản phải thu Nhà nước 7.923 7.923 7.923 7.923 7.923
4. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
5. Tài sản ngắn hạn khác 0 0 0 0 0
B. Tài sản cố định và đầu tư dài hạn 2.217.258 2.188.252 2.164.079 2.150.761 2.172.805
I. Các khoản phải thu dài hạn 0 0 0 0 0
1. Phải thu dài hạn của khách hàng 0 0 0 0 0
2. Vốn kinh doanh tại các đơn vị trực thuộc 0 0 0 0 0
3. Phải thu dài hạn nội bộ 0 0 0 0 0
4. Phải thu về cho vay dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải thu dài hạn khác 0 0 0 0 0
6. Dự phòng phải thu dài hạn khó đòi 0 0 0 0 0
II. Tài sản cố định 2.018.119 1.996.750 1.975.253 1.949.948 1.974.404
1. Tài sản cố định hữu hình 2.015.385 1.994.123 1.972.732 1.947.534 1.970.946
- Nguyên giá 2.186.059 2.189.833 2.193.472 2.193.379 2.242.022
- Giá trị hao mòn lũy kế -170.674 -195.710 -220.740 -245.845 -271.076
2. Tài sản cố định thuê tài chính 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
3. Tài sản cố định vô hình 2.734 2.627 2.521 2.414 3.458
- Nguyên giá 3.460 3.460 3.460 3.460 4.662
- Giá trị hao mòn lũy kế -727 -833 -940 -1.046 -1.204
III. Bất động sản đầu tư 0 0 0 0 0
- Nguyên giá 0 0 0 0 0
- Giá trị hao mòn lũy kế 0 0 0 0 0
IV. Tài sản dở dang dài hạn 100.086 104.609 110.642 131.497 137.495
1. Chi phí sản xuất, kinh doanh dở dang dài hạn 0 0 0 0 0
2. chi phí xây dựng cơ bản dở dang 100.086 104.609 110.642 131.497 137.495
V. Các khoản đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
1. Đầu tư vào công ty con 0 0 0 0 0
2. Đầu tư vào công ty liên kết, liên doanh 0 0 0 0 0
3. Đầu tư khác vào công cụ vốn 0 0 0 0 0
4. Dự phòng giảm giá đầu tư tài chính dài hạn 0 0 0 0 0
5. Đầu tư nắm giữ đến ngày đáo hạn 0 0 0 0 0
VI. Tổng tài sản dài hạn khác 99.053 86.893 78.184 69.315 60.906
1. Chi phí trả trước dài hạn 99.053 86.893 78.184 69.315 60.906
2. Tài sản Thuế thu nhập hoãn lại 0 0 0 0 0
3. Tài sản dài hạn khác 0 0 0 0 0
VII. Lợi thế thương mại 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG TÀI SẢN 3.083.906 3.158.053 3.165.651 3.160.586 3.148.229
NGUỒN VỐN
A. Nợ phải trả 3.133.714 3.238.631 3.318.063 3.391.212 3.465.461
I. Nợ ngắn hạn 1.028.377 1.073.482 1.059.846 1.120.990 1.167.756
1. Vay và nợ thuê tài chính ngắn hạn 196.598 260.034 300.648 354.097 403.047
2. Vay và nợ dài hạn đến hạn phải trả 0 0 0 0 0
3. Phải trả người bán ngắn hạn 121.561 146.291 126.306 130.573 127.446
4. Người mua trả tiền trước 30.051 30.672 25.985 18.558 17.503
5. Thuế và các khoản phải nộp nhà nước 2.054 1.167 337 105 1.192
6. Phải trả người lao động 732 606 546 450 531
7. Chi phí phải trả ngắn hạn 568.619 529.561 499.374 509.303 513.511
8. Phải trả nội bộ ngắn hạn 0 0 0 0 0
9. Phải trả theo tiến độ kế hoạch hợp đồng xây dựng 0 0 0 0 0
10. Doanh thu chưa thực hiện ngắn hạn 305 566 304 1 0
11. Phải trả ngắn hạn khác 104.120 102.003 104.123 105.315 1
12. Dự phòng phải trả ngắn hạn 4.337 2.583 2.222 0 102.087
13. Quỹ khen thưởng phúc lợi 0 0 0 2.588 2.439
14. Quỹ bình ổn giá 0 0 0 0 0
15. Giao dịch mua bán lại trái phiếu chính phủ 0 0 0 0 0
II. Nợ dài hạn 2.105.337 2.165.150 2.258.217 2.270.222 2.297.705
1. Phải trả người bán dài hạn 0 0 0 0 0
2. Chi phí phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
3. Phải trả nội bộ về vốn kinh doanh 0 0 0 0 0
4. Phải trả nội bộ dài hạn 0 0 0 0 0
5. Phải trả dài hạn khác 1.203.360 1.310.909 1.403.976 1.420.730 1.448.213
6. Vay và nợ thuê tài chính dài hạn 901.977 854.241 854.241 849.493 849.493
7. Trái phiếu chuyển đổi 0 0 0 0 0
8. Thuế thu nhập hoãn lại phải trả 0 0 0 0 0
9. Dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
10. Dự phòng phải trả dài hạn 0 0 0 0 0
11. Doanh thu chưa thực hiện dài hạn 0 0 0 0 0
12. Quỹ phát triển khoa học và công nghệ 0 0 0 0 0
B. Nguồn vốn chủ sở hữu -49.808 -80.578 -152.411 -230.626 -317.232
I. Vốn chủ sở hữu -49.808 -80.578 -152.411 -230.626 -317.232
1. Vốn đầu tư của chủ sở hữu 250.000 250.000 250.000 250.000 250.000
2. Thặng dư vốn cổ phần 3.465 3.465 3.465 3.465 3.465
3. Quyền chọn chuyển đổi trái phiếu 0 0 0 0 0
4. Vốn khác của chủ sở hữu 0 0 0 0 0
5. Cổ phiếu quỹ 0 0 0 0 0
6. Chênh lệch đánh giá lại tài sản 0 0 0 0 0
7. Chênh lệch tỷ giá hối đoái 0 0 0 0 0
8. Quỹ đầu tư phát triển 0 0 0 0 0
9. Quỹ dự phòng tài chính 0 0 0 0 0
10. Quỹ khác thuộc vốn chủ sở hữu 0 0 0 0 0
11. Lợi nhuận sau thuế chưa phân phối -303.273 -334.043 -405.877 -484.091 -570.698
- LNST chưa phân phối lũy kế đến cuối kỳ trước -268.657 -190.526 -337.734 -337.734 -337.734
- LNST chưa phân phối kỳ này -34.616 -143.517 -68.143 -146.357 -232.964
12. Nguồn vốn đầu tư xây dựng cơ bản 0 0 0 0 0
13. Quỹ hỗ trợ sắp xếp doanh nghiệp 0 0 0 0 0
14. Lợi ích của cổ đông không kiểm soát 0 0 0 0 0
II. Nguồn kinh phí và quỹ khác 0 0 0 0 0
1. Nguồn kinh phí 0 0 0 0 0
2. Nguồn kinh phí đã hình thành tài sản cố định 0 0 0 0 0
3. Quỹ dự phòng trợ cấp mất việc làm 0 0 0 0 0
TỔNG CỘNG NGUỒN VỐN 3.083.906 3.158.053 3.165.651 3.160.586 3.148.229