1. Tổng doanh thu hoạt động kinh doanh
|
110.975
|
89.790
|
52.594
|
2.338
|
8.236
|
2. Các khoản giảm trừ doanh thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Doanh thu thuần (1)-(2)
|
110.975
|
89.790
|
52.594
|
2.338
|
8.236
|
4. Giá vốn hàng bán
|
76.009
|
69.178
|
59.482
|
33.097
|
39.760
|
5. Lợi nhuận gộp (3)-(4)
|
34.965
|
20.611
|
-6.888
|
-30.758
|
-31.524
|
6. Doanh thu hoạt động tài chính
|
220
|
190
|
221
|
125
|
75
|
7. Chi phí tài chính
|
37.602
|
26.550
|
40.312
|
37.371
|
42.977
|
-Trong đó: Chi phí lãi vay
|
37.527
|
26.508
|
40.294
|
37.341
|
42.958
|
8. Phần lợi nhuận hoặc lỗ trong công ty liên kết liên doanh
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Chi phí bán hàng
|
6.401
|
5.818
|
3.632
|
984
|
946
|
10. Chi phí quản lý doanh nghiệp
|
25.828
|
21.408
|
17.515
|
11.860
|
11.235
|
11. Lợi nhuận thuần từ hoạt động kinh doanh (5)+(6)-(7)+(8)-(9)-(10)
|
-34.647
|
-32.976
|
-68.127
|
-80.848
|
-86.607
|
12. Thu nhập khác
|
30
|
2.220
|
0
|
6
|
0
|
13. Chi phí khác
|
0
|
14
|
16
|
0
|
0
|
14. Lợi nhuận khác (12)-(13)
|
30
|
2.206
|
-16
|
6
|
0
|
15. Tổng lợi nhuận kế toán trước thuế (11)+(14)
|
-34.616
|
-30.770
|
-68.143
|
-80.842
|
-86.607
|
16. Chi phí thuế TNDN hiện hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
17. Chi phí thuế TNDN hoãn lại
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
18. Chi phí thuế TNDN (16)+(17)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
19. Lợi nhuận sau thuế thu nhập doanh nghiệp (15)-(18)
|
-34.616
|
-30.770
|
-68.143
|
-80.842
|
-86.607
|
20. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông không kiểm soát
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
21. Lợi nhuận sau thuế của cổ đông của công ty mẹ (19)-(20)
|
-34.616
|
-30.770
|
-68.143
|
-80.842
|
-86.607
|