I. Lưu chuyển tiền từ hoạt động kinh doanh
|
|
|
|
|
|
1. Lợi nhuận trước thuế
|
9.064
|
8.874
|
6.424
|
5.686
|
10.287
|
2. Điều chỉnh cho các khoản
|
620
|
932
|
1.178
|
869
|
854
|
- Khấu hao TSCĐ
|
1.304
|
1.317
|
1.191
|
1.108
|
1.038
|
- Các khoản dự phòng
|
27
|
14
|
217
|
-42
|
177
|
- Lợi nhuận thuần từ đầu tư vào công ty liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Xóa sổ tài sản cố định (thuần)
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ chênh lệch tỷ giá hối đoái chưa thực hiện
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ thanh lý TSCĐ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Lãi, lỗ từ hoạt động đầu tư
|
-725
|
-399
|
-231
|
-197
|
-361
|
- Lãi tiền gửi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thu nhập lãi
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Chi phí lãi vay
|
14
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Các khoản chi trực tiếp từ lợi nhuận
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Lợi nhuận từ hoạt động kinh doanh trước thay đổi vốn lưu động
|
9.684
|
9.806
|
7.602
|
6.555
|
11.141
|
- Tăng, giảm các khoản phải thu
|
444
|
-33
|
-750
|
-2.196
|
1.735
|
- Tăng, giảm hàng tồn kho
|
-1.058
|
-431
|
-3.242
|
239
|
357
|
- Tăng, giảm các khoản phải trả (Không kể lãi vay phải trả, thuế thu nhập doanh nghiệp phải nộp)
|
132
|
609
|
233
|
-206
|
131
|
- Tăng giảm chi phí trả trước
|
227
|
-16
|
-16
|
314
|
-102
|
- Tăng giảm tài sản ngắn hạn khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Tiền lãi vay phải trả
|
-14
|
0
|
0
|
0
|
0
|
- Thuế thu nhập doanh nghiệp đã nộp
|
-1.882
|
-1.377
|
-1.121
|
-1.621
|
-1.947
|
- Tiền thu khác từ hoạt động kinh doanh
|
65
|
22
|
7
|
12
|
0
|
- Tiền chi khác từ hoạt động kinh doanh
|
-513
|
-277
|
-391
|
-70
|
-85
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động kinh doanh
|
7.084
|
8.303
|
2.321
|
3.028
|
11.230
|
II. Lưu chuyển tiền từ hoạt động đầu tư
|
|
|
|
|
|
1. Tiền chi để mua sắm, xây dựng TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-986
|
0
|
0
|
0
|
-62
|
2. Tiền thu từ thanh lý, nhượng bán TSCĐ và các tài sản dài hạn khác
|
-318
|
0
|
508
|
0
|
0
|
3. Tiền chi cho vay, mua các công cụ nợ của đơn vị khác
|
-6.400
|
-7.000
|
-2.500
|
-4.837
|
-11.000
|
4. Tiền thu hồi cho vay, bán lại các công cụ nợ của các đơn vị khác
|
0
|
3.400
|
7.000
|
4.500
|
6.037
|
5. Đầu tư góp vốn vào công ty liên doanh liên kết
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Chi đầu tư ngắn hạn
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Tiền thu hồi đầu tư góp vốn vào đơn vị khác
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
9. Lãi tiền gửi đã thu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Tiền thu lãi cho vay, cổ tức và lợi nhuận được chia
|
737
|
358
|
286
|
173
|
361
|
11. Tiền chi mua lại phần vốn góp của các cổ đông thiểu số
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động đầu tư
|
-6.967
|
-3.242
|
5.294
|
-164
|
-4.663
|
III. Lưu chuyển tiền từ hoạt động tài chính
|
|
|
|
|
|
1. Tiền thu từ phát hành cổ phiếu, nhận vốn góp của chủ sở hữu
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
2. Tiền chi trả vốn góp cho các chủ sở hữu, mua lại cổ phiếu của doanh nghiệp đã phát hành
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
3. Tiền vay ngắn hạn, dài hạn nhận được
|
2.724
|
0
|
0
|
0
|
0
|
4. Tiền chi trả nợ gốc vay
|
-2.724
|
0
|
0
|
0
|
0
|
5. Tiền chi trả nợ thuê tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
6. Tiền chi khác từ hoạt động tài chính
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
7. Tiền chi trả từ cổ phần hóa
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
8. Cổ tức, lợi nhuận đã trả cho chủ sở hữu
|
-27.869
|
-5.983
|
-6.886
|
-5.468
|
-3.902
|
9. Vốn góp của các cổ đông thiểu số vào các công ty con
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
10. Chi tiêu quỹ phúc lợi xã hội
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Lưu chuyển tiền thuần từ hoạt động tài chính
|
-27.869
|
-5.983
|
-6.886
|
-5.468
|
-3.902
|
Lưu chuyển tiền thuần trong kỳ
|
-27.752
|
-922
|
730
|
-2.604
|
2.665
|
Tiền và tương đương tiền đầu kỳ
|
33.152
|
5.400
|
4.478
|
5.209
|
2.605
|
Ảnh hưởng của thay đổi tỷ giá hối đoái quy đổi ngoại tệ
|
0
|
0
|
0
|
0
|
0
|
Tiền và tương đương tiền cuối kỳ
|
5.400
|
4.478
|
5.209
|
2.605
|
5.269
|